“Điểm mới Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025: So sánh pháp lý và phân tích tương thích cam kết quốc tế

“Điểm mới Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số 2025: So sánh pháp lý và phân tích tương thích cam kết quốc tế”
( Bài viết của Luật sư Vũ Ngọc Dũng - Giám đốc Công ty Luật 911 )
Bài viết bao gồm các phần:
-
Tóm tắt (abstract);
-
Mở đầu;
-
Phân tích nội dung mới và so sánh pháp lý dạng bảng;
-
Đánh giá tương thích WTO, CPTPP, EU-VN FTA;
-
Kiến nghị hoàn thiện;
-
Kết luận;
-
Trích dẫn học thuật và pháp lý.
TÓM TẮT
Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025 (Dự thảo Luật CNCNS) đánh dấu bước đi đột phá trong nỗ lực thiết lập một khuôn khổ pháp lý hoàn chỉnh cho sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ số tại Việt Nam. Với các quy định lần đầu xuất hiện như cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox), khu công nghệ số tập trung, pháp lý hóa hoạt động công nghiệp bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, tân trang thiết bị số và quản lý tài sản số, Dự thảo thể hiện rõ tinh thần thể chế hóa các lĩnh vực mới nổi của cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Bài viết phân tích các điểm mới đáng chú ý của Dự thảo, đối chiếu với pháp luật hiện hành, từ đó đánh giá mức độ tương thích với các cam kết quốc tế quan trọng như WTO, CPTPP, và EVFTA. Trên cơ sở đó, bài viết đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện khung pháp luật, bảo đảm sự đồng bộ, khả thi và hội nhập hiệu quả.
Từ khóa: Công nghiệp công nghệ số, sandbox, bán dẫn, AI, tài sản số, WTO, CPTPP, EVFTA.
1. MỞ ĐẦU
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đã tạo ra những ngành kinh tế mới mà pháp luật Việt Nam hiện hành chưa kịp điều chỉnh. Trong bối cảnh đó, việc xây dựng và ban hành Luật Công nghiệp Công nghệ số được xem là bước đi chiến lược để cụ thể hóa các chủ trương lớn của Đảng, Nhà nước trong phát triển kinh tế số, xã hội số, chính phủ số.
Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số (bản ngày 02/3/2025) là dự thảo lần đầu được hệ thống hóa toàn diện các quy định liên quan đến công nghiệp công nghệ số – từ định nghĩa, phân ngành, chính sách phát triển, quản lý nhà nước cho đến cơ chế ưu đãi, thử nghiệm, bảo vệ dữ liệu, nhân lực và hợp tác quốc tế.
Tuy nhiên, với vị thế là một luật chuyên ngành mới, Dự thảo cũng đặt ra những câu hỏi về sự tương thích với hệ thống pháp luật hiện hành và các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến thương mại dịch vụ, dữ liệu xuyên biên giới, đầu tư và bảo vệ tài sản số.
Bài viết này nhằm:
-
Phân tích các điểm mới hoàn toàn của Dự thảo Luật CNCNS năm 2025;
-
Đối chiếu với các luật hiện hành trong hệ thống pháp luật Việt Nam;
-
Đánh giá mức độ tương thích của Dự thảo với các cam kết quốc tế như WTO, CPTPP và Hiệp định EVFTA;
-
Đề xuất kiến nghị hoàn thiện nhằm bảo đảm tính khả thi và hội nhập pháp lý quốc tế.
2. Những điểm mới nổi bật của Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025: Phân tích pháp lý và so sánh
Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025 (sau đây gọi tắt là Dự thảo) được đánh giá là một bước ngoặt thể chế quan trọng nhằm thể chế hóa các lĩnh vực công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo, tài sản số, công nghệ chuỗi khối, dữ liệu lớn, công nghiệp bán dẫn, v.v. Phần này tập trung phân tích chuyên sâu từng điểm mới tiêu biểu, so sánh với pháp luật hiện hành và chỉ ra ý nghĩa pháp lý của từng điểm.
2.1. Công nhận “công nghiệp công nghệ số” là một ngành độc lập
Dự thảo lần đầu tiên xác lập khái niệm “công nghiệp công nghệ số” là một ngành kinh tế – kỹ thuật độc lập, có phạm vi, đối tượng điều chỉnh, và chính sách phát triển riêng (Điều 1, Điều 3, Điều 5). Theo đó, công nghiệp công nghệ số không đơn thuần chỉ bao gồm công nghệ thông tin (IT), mà bao hàm cả phần cứng, phần mềm, nội dung số, nền tảng số, công nghệ tích hợp, sản phẩm hội tụ, công nghiệp bán dẫn, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu số.
Trong khi đó, các đạo luật hiện hành như Luật Công nghệ thông tin (2006), Luật Khoa học và Công nghệ (2013) hay Luật Đầu tư (2020) chỉ đề cập rải rác tới các thành phần công nghệ, không xác lập ngành nghề độc lập. Điều này dẫn đến tình trạng “thiếu vắng một khung pháp lý tổng thể” cho ngành mũi nhọn mới nổi này.
Bình luận: Việc khẳng định vị trí pháp lý của “công nghiệp công nghệ số” tương đương các ngành công nghiệp nền tảng truyền thống như năng lượng, xây dựng, giao thông vận tải… là bước tiến có ý nghĩa chiến lược, làm tiền đề cho chính sách ưu đãi đầu tư, phát triển thị trường và quản lý nhà nước tập trung.
2.2. Lần đầu quy định cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox)
Dự thảo dành riêng Chương V (Điều 42–45) quy định về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) đối với sản phẩm, dịch vụ công nghệ số mới, chưa có quy định điều chỉnh, hoặc có khả năng xung đột với pháp luật hiện hành. Cơ chế này cho phép tổ chức, doanh nghiệp thử nghiệm sản phẩm trong phạm vi thời gian, không gian, đối tượng xác định, kèm theo miễn trừ trách nhiệm pháp lý có điều kiện.
Hiện nay, sandbox ở Việt Nam mới chỉ được thí điểm trong một số ngành như tài chính – ngân hàng theo hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước (đối với fintech) và Bộ Thông tin – Truyền thông. Tuy nhiên, chưa có quy định nào ở cấp luật mang tính bắt buộc áp dụng chung.
Bình luận: Sandbox là một mô hình quản trị đổi mới đang được triển khai tại nhiều quốc gia tiên tiến (Singapore, Anh, EU). Việc luật hóa sandbox không chỉ giảm thiểu rủi ro chính sách mà còn tạo hành lang pháp lý linh hoạt để thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
2.3. Pháp lý hóa “tài sản số” lần đầu tiên ở cấp luật
Chương VIII (Điều 53–54) của Dự thảo lần đầu tiên đưa ra định nghĩa và quy định quản lý đối với tài sản số, bao gồm cả tài sản được biểu thị bằng công nghệ số, lưu giữ bằng công nghệ sổ cái phân tán, blockchain, có thể trao đổi, chuyển nhượng.
Hiện tại, Việt Nam chưa có bất kỳ đạo luật nào điều chỉnh trực tiếp về tài sản số. Các khái niệm như “crypto-assets”, “NFT”, “token hóa” vẫn nằm ngoài khuôn khổ pháp lý chính thức, gây khó khăn cho quản lý nhà nước và rủi ro pháp lý cho nhà đầu tư.
Bình luận: Việc Dự thảo luật hóa tài sản số là tín hiệu mở đường cho việc xây dựng pháp luật về crypto, token hóa tài sản, và thị trường số. Tuy nhiên, các quy định cụ thể vẫn cần được tiếp tục hoàn thiện thông qua các văn bản hướng dẫn và luật chuyên ngành trong tương lai.
2.4. Trí tuệ nhân tạo (AI): Lần đầu được điều chỉnh ở cấp luật
Chương VII của Dự thảo quy định đầy đủ về nguyên tắc phát triển, sử dụng trí tuệ nhân tạo, quản lý rủi ro và xác định trách nhiệm của các bên liên quan (Điều 49–52). Quy định này tương đồng với các đạo luật tiên phong như AI Act của EU hoặc khuôn khổ đạo đức AI của UNESCO.
Trong hệ thống pháp luật hiện hành, trí tuệ nhân tạo mới chỉ được đề cập trong “Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030” mà chưa có địa vị pháp lý ở cấp luật.
Bình luận: Việc sớm luật hóa AI sẽ giúp Việt Nam không chỉ bắt kịp xu thế công nghệ toàn cầu mà còn ngăn ngừa các rủi ro đạo đức, xã hội, quyền riêng tư gắn với ứng dụng AI, đặc biệt trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, tài chính, hành chính công.
2.5. Công nghiệp bán dẫn được quy định trong một chương riêng
Dự thảo dành hẳn Chương VI để điều chỉnh công nghiệp bán dẫn – một cấu phần chiến lược trong ngành công nghệ cao. Quy định bao gồm các chính sách ưu đãi đầu tư, hỗ trợ nghiên cứu thiết kế chip, hợp tác quốc tế và liên doanh chuyển giao công nghệ.
Trước Dự thảo này, chưa có bất kỳ luật nào của Việt Nam đề cập trực tiếp đến bán dẫn. Các chính sách còn rời rạc, chủ yếu dưới hình thức chương trình mục tiêu hoặc định hướng chính sách.
Bình luận: Luật hóa ngành bán dẫn sẽ là động lực thể chế để Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh dịch chuyển chuỗi cung ứng bán dẫn đang diễn ra do căng thẳng địa chính trị.
2.6. Hình thành khu công nghệ số tập trung – mô hình chưa từng có tiền lệ
Dự thảo đề xuất thành lập “khu công nghệ số tập trung” với quy mô, chính sách tương tự khu công nghệ cao, nhưng chuyên sâu về hạ tầng, dịch vụ, nghiên cứu và thương mại hóa công nghệ số (Chương IV, Điều 38–41).
Khác với khu công nghệ cao (do Luật Công nghệ cao điều chỉnh), khu công nghệ số tập trung theo Dự thảo sẽ là nơi thử nghiệm sandbox, triển khai công nghiệp bán dẫn, AI, sản xuất và cung ứng dịch vụ số.
Bình luận: Đây là một sáng kiến thể chế mới, góp phần xây dựng “hạ tầng mềm” cho đổi mới sáng tạo, ươm tạo start-up và thúc đẩy hợp tác công – tư trong lĩnh vực công nghệ số.
2.7. Lần đầu công nhận và pháp lý hóa hoạt động tân trang thiết bị số
Điều 29 của Dự thảo công nhận tân trang thiết bị công nghệ số đã qua sử dụng là ngành nghề đầu tư có điều kiện, cho phép nhập khẩu có kiểm soát thiết bị cũ để tân trang.
Luật hiện hành, cụ thể là Luật Thương mại và các quy định về quản lý ngoại thương, thường cấm hoặc hạn chế nhập khẩu hàng điện tử đã qua sử dụng. Dự thảo mở ra ngoại lệ có điều kiện cho mục tiêu tân trang.
Bình luận: Chính sách này phù hợp với xu hướng kinh tế tuần hoàn, vừa góp phần giảm chi phí sản xuất, vừa giúp bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, cần kiểm soát chặt để tránh thành điểm nhập khẩu rác công nghệ.
2.8. Quyền chuyển dữ liệu và phi cá nhân hóa dữ liệu số
Mục 3 Chương II của Dự thảo xác lập nguyên tắc: người dùng có quyền chuyển dữ liệu số của mình từ nhà cung cấp này sang nhà cung cấp khác, đồng thời yêu cầu các doanh nghiệp số phải tránh gây cản trở kỹ thuật hoặc thương mại cho việc chuyển dữ liệu (Điều 20).
Ngoài ra, Dự thảo cũng lần đầu xác định dữ liệu số sau khi được phi cá nhân hóa không còn là dữ liệu cá nhân và có thể sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Bình luận: Đây là quy định tiên tiến, tương thích với các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu quốc tế (như GDPR của EU), đồng thời tạo điều kiện cho phát triển thị trường dữ liệu số minh bạch và cạnh tranh lành mạnh.
2.9. Ưu đãi vượt trội cho nhân lực công nghệ số chất lượng cao
Điều 25 của Dự thảo đưa ra loạt ưu đãi cho chuyên gia công nghệ số, bao gồm:
-
Miễn thuế thu nhập cá nhân trong một số trường hợp;
-
Không cần giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài;
-
Thị thực 5 năm cho lao động chất lượng cao.
So với các quy định hiện hành trong Luật Thuế TNCN, Luật Lao động và Luật Xuất nhập cảnh, đây là mức ưu đãi rất cao và chưa từng có.
Bình luận: Những chính sách này giúp Việt Nam cạnh tranh thu hút nhân tài với các quốc gia trong khu vực như Singapore, Hàn Quốc – nơi đã triển khai các “visa đặc biệt cho nhân tài công nghệ”.
2.10. Khung kỹ năng công nghệ số quốc gia
Điều 26 của Dự thảo quy định Bộ Khoa học và Công nghệ có trách nhiệm ban hành khung kỹ năng công nghệ số – một hệ thống hóa các kỹ năng chuyên môn cho nhân lực số, phục vụ đánh giá, đào tạo, và kết nối thị trường lao động.
Hiện nay, Luật Giáo dục, Luật Việc làm chưa có quy định riêng về khung kỹ năng số. Việc ban hành chuẩn kỹ năng số sẽ góp phần giảm khoảng cách cung – cầu lao động công nghệ.
Bình luận: Quy định này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh thiếu hụt nghiêm trọng nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực AI, dữ liệu lớn, an ninh mạng, phần mềm công nghiệp…
3. Đánh giá tính tương thích của Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025 với WTO, CPTPP và EVFTA
Việt Nam hiện là thành viên của nhiều điều ước quốc tế có hiệu lực ràng buộc về pháp luật trong lĩnh vực thương mại, đầu tư và dịch vụ. Đáng chú ý là các hiệp định như WTO (Hiệp định GATS về dịch vụ), CPTPP (Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) và EVFTA (Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU), vốn đều có các cam kết cụ thể liên quan đến dịch vụ công nghệ thông tin, chuyển dữ liệu xuyên biên giới, tiếp cận thị trường, bảo hộ tài sản số và đối xử quốc gia.
Việc ban hành Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025 cần được đặt trong bối cảnh thực thi nghiêm túc các nghĩa vụ này. Dưới đây là phân tích chi tiết mức độ tương thích.
3.1. Tương thích với WTO – GATS (Hiệp định chung về Thương mại dịch vụ)
Nội dung |
Cam kết theo GATS |
Dự thảo Luật CNCNS |
Đánh giá tương thích |
---|---|---|---|
Tiếp cận thị trường |
Không được áp dụng biện pháp hạn chế về số lượng nhà cung cấp nước ngoài |
Không có điều khoản hạn chế tổng thể đối với DN nước ngoài |
Tương thích |
Đối xử quốc gia |
Phải đối xử công bằng giữa DN trong nước và nước ngoài |
Không có quy định phân biệt rõ ràng |
Tương thích |
Hạn chế chuyển giao công nghệ số |
Được áp dụng nếu cần bảo vệ lợi ích quốc gia (Điều XIV GATS) |
Điều 16 quy định một số sản phẩm/dịch vụ số “hạn chế chuyển giao” |
Có thể tương thích nếu được biện minh rõ ràng theo Điều XIV GATS |
Quy định về sandbox và miễn trừ trách nhiệm |
Không cấm sandbox; yêu cầu minh bạch, không phân biệt đối xử |
Chương V cho phép thử nghiệm có kiểm soát, miễn trách nhiệm có điều kiện |
Tương thích nếu áp dụng công khai, minh bạch |
Bình luận: Dự thảo tương thích tương đối tốt với GATS. Tuy nhiên, Điều 16 về hạn chế chuyển giao sản phẩm số cần được giải trình rõ ràng theo ngoại lệ của Điều XIV GATS (liên quan đến an ninh, trật tự, đạo đức công cộng) để phòng tránh khiếu nại từ các thành viên WTO.
3.2. Tương thích với CPTPP
CPTPP là hiệp định có yêu cầu cao về tự do hóa dữ liệu, dịch vụ số và đầu tư. Các điều khoản trong Chương 14 (Thương mại điện tử) và Chương 9 (Đầu tư) có thể ảnh hưởng đến cách thức thực thi một số điều khoản trong Dự thảo.
Quy định CPTPP |
Dự thảo Luật CNCNS |
Đánh giá tương thích |
---|---|---|
Điều 14.13: Không được yêu cầu lưu trữ dữ liệu trong nước |
Không có yêu cầu lưu trữ nội địa hóa bắt buộc |
Phù hợp |
Điều 14.11: Không được ngăn cản chuyển dữ liệu xuyên biên giới |
Điều 20 yêu cầu nhà cung cấp đảm bảo khả năng chuyển dữ liệu, nhưng không cấm |
Tương thích nếu không bị diễn giải thành “localization” |
Điều 9.9: Đối xử tối huệ quốc & đối xử quốc gia |
Không có quy định phân biệt nhà đầu tư nước ngoài |
Tương thích |
Bảo hộ đầu tư và giải quyết tranh chấp (ISDS) |
Chưa đề cập đến ISDS trong Dự thảo |
Cần bổ sung dẫn chiếu tới Luật Đầu tư |
Bình luận: Dự thảo có xu hướng hội nhập tốt với CPTPP. Tuy nhiên, cần rà soát để bảo đảm quyền chuyển dữ liệu không bị cản trở kỹ thuật hay gián tiếp vi phạm nguyên tắc CPTPP.
3.3. Tương thích với EVFTA
EVFTA yêu cầu Việt Nam đảm bảo minh bạch trong pháp luật, không phân biệt đối xử và tạo môi trường đầu tư thuận lợi. Một số nội dung trong Dự thảo có thể ảnh hưởng đến cam kết này:
Cam kết EVFTA |
Quy định trong Dự thảo CNCNS |
Đánh giá tương thích |
---|---|---|
Minh bạch pháp luật, quy định rõ ràng |
Dự thảo quy định rõ về sandbox, ưu đãi, dữ liệu… |
Phù hợp |
Ưu đãi đầu tư công bằng |
Áp dụng ưu đãi chung, không phân biệt nhà đầu tư |
Phù hợp |
Sở hữu trí tuệ: bảo hộ phần mềm, sản phẩm số |
Dự thảo chưa đề cập rõ cơ chế bảo hộ IP |
Nên bổ sung dẫn chiếu Luật SHTT |
Quyền dữ liệu cá nhân |
Dự thảo có nguyên tắc phi cá nhân hóa và trách nhiệm bảo vệ người dùng |
Tương thích, cần phối hợp chặt với Luật Dữ liệu cá nhân (sắp ban hành) |
Bình luận: Dự thảo tương thích khá tốt với EVFTA về nguyên tắc minh bạch, không phân biệt và hỗ trợ đầu tư. Tuy nhiên, nên bổ sung nội dung cụ thể về sở hữu trí tuệ và quy định liên ngành với pháp luật bảo vệ dữ liệu cá nhân.
3.4. Tổng hợp đánh giá
Hiệp định quốc tế |
Mức độ tương thích chung |
Ghi chú |
---|---|---|
WTO – GATS |
★★★★☆ |
Cần làm rõ điều kiện áp dụng hạn chế chuyển giao công nghệ số |
CPTPP |
★★★★☆ |
Tránh diễn giải hạn chế quyền chuyển dữ liệu; cần chú trọng ISDS |
EVFTA |
★★★★☆ |
Nên bổ sung quy định liên quan đến sở hữu trí tuệ và bảo vệ dữ liệu |
★★★★★ = Hoàn toàn tương thích
★★★★☆ = Cơ bản tương thích, cần chỉnh sửa nhỏ
★★★☆☆ = Có thể mâu thuẫn, cần sửa đổi đáng kể
4. Một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật nhằm bảo đảm tính khả thi và tương thích quốc tế
Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025 đã tạo ra khuôn khổ pháp lý mang tính tiên phong trong điều chỉnh các lĩnh vực công nghệ mới nổi. Tuy nhiên, để bảo đảm hiệu lực thực thi, đồng bộ với hệ thống pháp luật trong nước và tương thích với các điều ước quốc tế có liên quan, cần tiếp tục hoàn thiện một số nội dung cụ thể. Dưới đây là các kiến nghị chính:
4.1. Rà soát lại quy định về hạn chế chuyển giao sản phẩm, dịch vụ công nghệ số
Điều 16 của Dự thảo quy định về “sản phẩm, dịch vụ công nghệ số hạn chế chuyển giao” nhưng không làm rõ tiêu chí và cơ chế xác định. Quy định này có thể bị diễn giải là rào cản thương mại, ảnh hưởng đến quyền tiếp cận thị trường của nhà cung cấp nước ngoài.
Kiến nghị:
-
Làm rõ tiêu chí xác định “hạn chế chuyển giao” theo hướng dẫn của Điều XIV GATS và Điều 29 CPTPP (ngoại lệ vì lý do an ninh, đạo đức, trật tự công cộng…);
-
Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền ban hành danh mục rõ ràng, công khai, có đánh giá tác động.
4.2. Bổ sung cơ chế bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài
Dự thảo chưa đề cập trực tiếp đến quyền và cơ chế bảo hộ nhà đầu tư nước ngoài – trong khi đây là yêu cầu quan trọng theo CPTPP và EVFTA (về ISDS, đối xử công bằng, bồi thường hợp lý…).
Kiến nghị:
-
Bổ sung điều khoản khẳng định áp dụng Luật Đầu tư và các điều ước quốc tế về bảo hộ đầu tư trong các hoạt động thuộc phạm vi Luật CNCNS;
-
Hướng dẫn cụ thể cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư – công nghệ trong các văn bản dưới luật.
4.3. Làm rõ quy định về chuyển dữ liệu xuyên biên giới
Điều 20 của Dự thảo đề cập đến quyền chuyển dữ liệu giữa các nhà cung cấp, nhưng chưa xác lập rõ quy định về chuyển dữ liệu xuyên biên giới – vấn đề đang gây tranh luận trong bối cảnh hội nhập số.
Kiến nghị:
-
Khẳng định nguyên tắc không cản trở chuyển dữ liệu xuyên biên giới, trừ trường hợp đặc biệt được pháp luật cho phép (theo Điều 14.11 CPTPP);
-
Điều chỉnh hài hòa với Luật Dữ liệu cá nhân (dự kiến ban hành) và Luật An ninh mạng để tránh mâu thuẫn nội bộ.
4.4. Quy định rõ trách nhiệm pháp lý và an toàn với các công nghệ rủi ro cao (AI, tài sản số)
Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, tài sản số, dữ liệu số có thể gây ra các rủi ro lớn liên quan đến quyền riêng tư, gian lận tài chính, sai lệch thuật toán.
Kiến nghị:
-
Xây dựng các ngưỡng rủi ro (risk-based classification) đối với AI và tài sản số như cách EU đang làm với AI Act;
-
Quy định rõ trách nhiệm pháp lý của nhà phát triển, nhà cung cấp và cơ quan nhà nước trong việc đánh giá và xử lý sự cố công nghệ.
4.5. Đảm bảo đồng bộ với các luật liên quan
Một số nội dung trong Dự thảo có sự giao thoa với Luật Công nghệ thông tin, Luật An ninh mạng, Luật Giao dịch điện tử, Luật Dữ liệu cá nhân, Luật Khoa học và Công nghệ…
Kiến nghị:
-
Thiết lập nguyên tắc áp dụng pháp luật ưu tiên (ví dụ: Luật CNCNS là luật chuyên ngành điều chỉnh riêng khi có mâu thuẫn);
-
Xây dựng danh mục đối chiếu và sửa đổi, bổ sung các điều luật liên quan để bảo đảm tính hệ thống khi Luật CNCNS được ban hành.
4.6. Cơ chế hậu kiểm và đánh giá định kỳ
Luật CNCNS điều chỉnh lĩnh vực biến đổi nhanh, vì vậy cần có cơ chế phản ứng chính sách linh hoạt và đánh giá định kỳ.
Kiến nghị:
-
Giao Chính phủ quy định cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả của sandbox, khu công nghệ số, chính sách ưu đãi, công nghệ rủi ro cao;
-
Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về công nghiệp công nghệ số để làm công cụ hậu kiểm hiệu quả.
5. KẾT LUẬN
Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025 là một nỗ lực thể chế hóa quan trọng nhằm thiết lập khung pháp lý tiên phong cho các lĩnh vực công nghệ mới nổi trong kỷ nguyên chuyển đổi số. Với nhiều quy định lần đầu xuất hiện ở cấp luật – như sandbox, tài sản số, khu công nghệ số tập trung, công nghiệp bán dẫn, AI – Dự thảo không chỉ khắc phục các khoảng trống pháp lý hiện hành mà còn thể hiện tinh thần chủ động đón bắt xu hướng phát triển của kinh tế số toàn cầu.
Phân tích so sánh cho thấy Dự thảo tương thích tương đối tốt với các cam kết quốc tế trọng yếu mà Việt Nam là thành viên, bao gồm WTO – GATS, CPTPP và EVFTA. Tuy nhiên, một số quy định như hạn chế chuyển giao công nghệ số, chuyển dữ liệu xuyên biên giới và bảo hộ nhà đầu tư nước ngoài cần được làm rõ, điều chỉnh để tránh rủi ro mâu thuẫn với nghĩa vụ quốc tế.
Từ góc độ lập pháp, có thể khẳng định rằng việc ban hành Luật Công nghiệp Công nghệ số là bước đi tất yếu để khẳng định vai trò của công nghệ số như một ngành công nghiệp độc lập, có vị trí chiến lược trong nền kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, để bảo đảm tính khả thi và hiệu quả thực thi, cần xây dựng hệ thống văn bản hướng dẫn kịp thời, cập nhật định kỳ các công nghệ mới, đồng thời thiết lập cơ chế giám sát – hậu kiểm chặt chẽ và linh hoạt.
Bài viết kỳ vọng rằng các kiến nghị nêu trên sẽ góp phần hoàn thiện dự thảo luật theo hướng đồng bộ, khả thi và hội nhập, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, doanh nghiệp, người tiêu dùng và các chủ thể tham gia trong hệ sinh thái công nghệ số tại Việt Nam.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
I. Văn bản quy phạm pháp luật Việt Nam
-
Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số ngày 02 tháng 3 năm 2025, Bộ Thông tin và Truyền thông.
-
Luật Công nghệ thông tin năm 2006.
-
Luật Khoa học và Công nghệ năm 2013.
-
Luật Đầu tư năm 2020.
-
Luật An ninh mạng năm 2018.
-
Luật Giao dịch điện tử năm 2005 (sửa đổi 2023).
-
Dự thảo Luật Dữ liệu cá nhân năm 2024.
-
Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007, sửa đổi, bổ sung năm 2012.
-
Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020.
II. Điều ước quốc tế và cam kết đa phương
-
Hiệp định chung về Thương mại dịch vụ (GATS), Tổ chức Thương mại Thế giới – WTO, 1995.
-
Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), 2018.
-
Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA), 2020.
-
European Commission, Proposal for a Regulation on Artificial Intelligence (AI Act), 2021.
-
General Data Protection Regulation (GDPR), Regulation (EU) 2016/679.
III. Tài liệu học thuật, báo cáo và chuyên khảo
-
Nguyễn Quang Đồng, “Pháp luật về thử nghiệm chính sách (sandbox): Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam”, Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, số 11/2021.
-
Lê Đăng Doanh, “Kinh tế số và thể chế đổi mới sáng tạo tại Việt Nam”, Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 3/2022.
-
UNCTAD, Digital Economy Report 2021: Cross-border data flows and development, United Nations, 2021.
-
OECD, Government Access to Personal Data: Comparative Law and Practices, OECD Digital Economy Papers, No. 314, 2021.
-
Nguyễn Thanh Tuấn, “Chuyển dữ liệu xuyên biên giới và nghĩa vụ quốc tế của Việt Nam”, Tạp chí Luật học, số 2/2023.
-
World Bank, Vietnam Digital Transformation: Policy and Regulatory Frameworks, 2022.
Bình luận
Bình luận bằng Facebook