/ / / /

Áp lực quốc tế và khó khăn trong duy trì án tử hình với tội phạm ma túy ở Việt Nam


Áp lực quốc tế và khó khăn trong duy trì án tử hình với tội phạm ma túy ở Việt Nam

Áp lực quốc tế và những khó khăn pháp lý – xã hội – chính trị của Việt Nam trong việc duy trì án tử hình với tội phạm ma túy

Luật sư Vũ Ngọc Dũng - Giám đốc công ty Luật 911)


Áp lực quốc tế và khó khăn trong duy trì án tử hình với tội phạm ma túy ở Việt Nam

1. Áp lực quốc tế về việc bãi bỏ án tử hình đối với tội ma túy

1.1. Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR)

Việt Nam đã gia nhập ICCPR từ năm 1982 và cam kết tôn trọng các điều khoản trong công ước này, trong đó Điều 6 quy định quyền sống và giới hạn sử dụng án tử hình. Cụ thể:

  • Điều 6(2) ICCPR quy định án tử hình chỉ áp dụng với “tội nghiêm trọng nhất” (most serious crimes).

  • Theo Bình luận chung số 36 (2018) của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc (Human Rights Committee – HRC), các tội liên quan đến ma túy không nằm trong nhóm các tội nghiêm trọng nhất theo nghĩa của ICCPR.

“The death penalty should not be imposed for drug-related offences which do not involve intentional killing or conduct causing death.” (HRC/GC/36, §35)

 

“Án tử hình không nên được áp dụng đối với các tội liên quan đến ma túy mà không bao gồm hành vi giết người có chủ ý hoặc hành vi gây ra cái chết.” (Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Bình luận chung số 36, đoạn 35)

 

Điều này tạo ra áp lực pháp lý quốc tế rõ ràng buộc các quốc gia phải xem xét hạn chế hoặc bãi bỏ án tử hình với tội ma túy, nhằm phù hợp với chuẩn mực quốc tế về quyền con người.

1.2. Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC)

UNODC là cơ quan chuyên trách hỗ trợ kỹ thuật phòng chống ma túy cho nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, UNODC cũng nhấn mạnh việc giảm sử dụng các hình phạt nghiêm khắc, đặc biệt là tử hình, vì:

  • Án tử hình không có bằng chứng chắc chắn về hiệu quả răn đe cao hơn so với các biện pháp khác như cai nghiện, phục hồi chức năng.

  • Việc áp dụng tử hình đối với tội phạm ma túy gây ra nhiều lo ngại về vi phạm quyền sống và các chuẩn mực nhân quyền quốc tế.

Báo cáo “Drug Policy and Human Rights” (UNODC, 2022) khuyến nghị các quốc gia nên ưu tiên sử dụng các biện pháp thay thế hình sự, đặc biệt với người sử dụng hoặc tội phạm ma túy nhỏ lẻ, nhằm giảm thiểu tổn thất nhân đạo và tăng hiệu quả phòng ngừa lâu dài.

1.3. Ủy ban Kinh tế và Xã hội châu Á – Thái Bình Dương (ESCAP)

ESCAP, một cơ quan của Liên Hợp Quốc có trụ sở tại Bangkok, thúc đẩy chính sách phát triển bền vững và công bằng xã hội trong khu vực, cũng góp phần gia tăng áp lực:

  • Báo cáo ESCAP 2020 “Rebalancing Drug Policy in Asia-Pacific” nhấn mạnh nhu cầu chuyển từ các biện pháp hình sự nghiêm ngặt sang các chính sách tiếp cận nhân quyền, bao gồm bãi bỏ án tử hình cho tội phạm ma túy.

  • ESCAP liên kết việc giảm án tử hình với mục tiêu phát triển bền vững SDG 16, hướng tới xây dựng hệ thống pháp luật công bằng, hiệu quả, bảo vệ quyền con người.

Việt Nam, với vai trò thành viên tích cực của ESCAP, vì vậy đối mặt với yêu cầu phải điều chỉnh chính sách hình sự phù hợp với các cam kết quốc tế, bao gồm cả giảm án tử hình trong lĩnh vực ma túy.


2. Khó khăn đặc thù của Việt Nam trong việc duy trì án tử hình đối với tội phạm ma túy

2.1. Thực trạng nghiêm trọng của tội phạm ma túy

Việt Nam nằm trong khu vực “tam giác vàng” – một trong những trung tâm sản xuất và vận chuyển ma túy lớn nhất thế giới. Tội phạm ma túy ở Việt Nam có nhiều đặc điểm:

  • Tính chất xuyên quốc gia, có tổ chức chặt chẽ.

  • Các đường dây vận chuyển lớn liên quan đến bạo lực, vũ khí, rửa tiền.

  • Ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh quốc gia và sức khỏe cộng đồng.

Theo Bộ Công an Việt Nam (2023), nhiều vụ án ma túy có quy mô lớn, nghiêm trọng, ảnh hưởng xấu đến an ninh trật tự, gây lo ngại cho xã hội. Do đó, giới chức Việt Nam coi án tử hình là công cụ răn đe mạnh nhất, cần thiết để ngăn chặn các hành vi này.

2.2. Hệ thống pháp luật và chính sách xã hội

  • Bộ luật Hình sự Việt Nam quy định án tử hình với nhiều tội phạm nghiêm trọng, trong đó có tội phạm ma túy.

  • Hiến pháp Việt Nam 2013 (Điều 16) bảo đảm quyền sống, nhưng chưa cấm hoàn toàn án tử hình, để lại lộ trình giảm án tử hình qua từng giai đoạn.

  • Việt Nam theo mô hình xã hội chủ nghĩa, coi trọng an ninh quốc gia và trật tự xã hội, vì vậy chính sách hình sự vẫn duy trì tính nghiêm khắc.

2.3. Tâm lý xã hội và áp lực dư luận

  • Khảo sát của Viện Xã hội học (2020) cho thấy khoảng 65% người dân ủng hộ duy trì án tử hình đối với tội phạm ma túy, xem đây là biện pháp công bằng và cần thiết.

  • Trong nhiều vụ án điển hình, việc xử tử các “ông trùm” ma túy được dư luận đánh giá cao, củng cố niềm tin vào pháp luật.

  • Việc xóa bỏ án tử hình đột ngột có thể gây ra phản ứng xã hội và làm suy yếu uy tín của hệ thống pháp luật nếu không có lộ trình phù hợp.

2.4. Hạn chế trong hệ thống cai nghiện và phục hồi

  • Mặc dù Việt Nam đã xây dựng các trung tâm cai nghiện, song năng lực còn hạn chế, thiếu nguồn lực, và chưa phát triển đầy đủ các chương trình phục hồi chức năng.

  • Vì vậy, các biện pháp thay thế án tử hình hiện chưa đủ sức thay thế hoàn toàn công cụ răn đe truyền thống.


3. Đề xuất hướng đi và lộ trình phù hợp cho Việt Nam

3.1. Tôn trọng cam kết quốc tế nhưng phù hợp đặc thù trong nước

  • Việt Nam có thể tiếp tục tuân thủ ICCPR bằng cách xây dựng chính sách giảm thiểu dần án tử hình trong lĩnh vực ma túy, bắt đầu từ những trường hợp không có yếu tố bạo lực hoặc không phải tổ chức lớn.

  • Xây dựng khung pháp lý phân hoá rõ tội phạm ma túy theo tính chất và mức độ nguy hiểm, chỉ áp dụng tử hình với các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.

3.2. Cải cách pháp luật và chính sách hình sự

  • Sửa đổi Bộ luật Hình sự nhằm phân biệt rõ tội phạm ma túy có tổ chức, sử dụng vũ khí và các tội phạm nhỏ lẻ.

  • Áp dụng các hình phạt thay thế như tù có điều kiện, quản chế, cai nghiện bắt buộc cho các đối tượng khác.

3.3. Nâng cao năng lực hệ thống phòng chống ma túy và cai nghiện

  • Đầu tư mở rộng các trung tâm cai nghiện, phát triển các chương trình phục hồi toàn diện.

  • Tăng cường hợp tác quốc tế để triệt phá các đường dây buôn bán ma túy xuyên quốc gia, giảm áp lực nội địa.

3.4. Truyền thông và nâng cao nhận thức xã hội

  • Xây dựng chương trình truyền thông giáo dục pháp luật để thay đổi nhận thức cộng đồng về án tử hình và các hình thức xử lý thay thế.

  • Đảm bảo sự đồng thuận xã hội trong từng giai đoạn chuyển đổi chính sách.


4. Kết luận

Việc duy trì án tử hình đối với tội phạm ma túy ở Việt Nam là vấn đề phức tạp, chịu tác động bởi áp lực quốc tế ngày càng tăng từ các tổ chức như UNODC, ICCPR, ESCAP cùng các chuẩn mực nhân quyền toàn cầu. Tuy nhiên, đặc thù địa chính trị, thực trạng tội phạm và tâm lý xã hội trong nước tạo ra những rào cản đáng kể cho việc xóa bỏ hoàn toàn hình phạt này.

Việt Nam cần một lộ trình giảm án tử hình đồng bộ, kết hợp sửa đổi pháp luật, nâng cao năng lực cai nghiện, và truyền thông xã hội để cân bằng giữa bảo đảm quyền con người, duy trì an ninh trật tự và đáp ứng các cam kết quốc tế.


Tài liệu tham khảo tiêu biểu

  • Human Rights Committee, General Comment No.36 (2018) on Article 6: The Right to Life, CCPR/C/GC/36.

  • UNODC, Drug Policy and Human Rights, 2022.

  • ESCAP, Rebalancing Drug Policy in Asia-Pacific, 2020.

  • Bộ luật Hình sự Việt Nam (2015, sửa đổi 2017).

  • Hiến pháp Việt Nam 2013.

  • Viện Xã hội học Việt Nam, Khảo sát ý kiến công chúng về án tử hình, 2020.

  • Báo cáo của Bộ Công an Việt Nam, 2023.

Bình luận

Chưa có bình luận cho bài viết này.

Gửi bình luận

Bạn cần Đăng nhập để viết bình luận bằng tài khoản cá nhân.

Bình luận bằng Facebook

" Luật sư sống bằng việc BÁN KIẾN THỨC và TRÍ TUỆ, SỰ HIỂU BIẾT. Khách hàng đến với Luật sư để MUA những thứ bạn có. Nếu bạn không những thứ đó thì sẽ bán gì cho khách hàng? Sự UYÊN THÂM trong nghề tạo ra giá trị thật sự cho thân chủ" - Luật sư Vũ Ngọc Dũng -0938188889

Đăng ký nhận tin

Nhập email để là người đâu tiên nhận được những tin tức mới nhất từ Blog Vũ Văn Dũng. Chúng tôi cam kết bảo đảm quyền riêng tư cho email của bạn.

Hỗ trợ trực tuyến