Góc nhìn từ Nghị quyết 57, 59, 66 và 68 của Bộ Chính trị

“Bốn đột phá thể chế trong năm 2025: Góc nhìn từ Nghị quyết 57, 59, 66 và 68 của Bộ Chính trị”
( Luật sư Vũ Ngọc Dũng)
Tóm tắt (Abstract):
Bài viết phân tích học thuật về 4 nghị quyết chiến lược của Bộ Chính trị năm 2024–2025, bao gồm: Nghị quyết số 57-NQ/TW (khoa học, công nghệ và chuyển đổi số), 59-NQ/TW (hội nhập quốc tế), 66-NQ/TW (xây dựng và thi hành pháp luật), và 68-NQ/TW (kinh tế tư nhân). Bài viết tiếp cận từ góc độ thể chế, pháp lý, và khuyến nghị chính sách, đồng thời đối sánh với các mô hình quốc tế.
1. Đặt vấn đề
-
Bối cảnh đất nước và yêu cầu cấp thiết của cải cách thể chế.
-
Vai trò then chốt của các nghị quyết Trung ương và Bộ Chính trị trong việc định hướng chiến lược quốc gia.
-
Khẳng định mục tiêu: bài viết không chỉ giới thiệu, mà còn phân tích, đánh giá, và đề xuất kiến nghị hoàn thiện thể chế.
2. Phân tích chi tiết từng Nghị quyết
2.1. Nghị quyết số 57-NQ/TW (Khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số)
-
Mục tiêu đến năm 2045: Việt Nam trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo của châu Á.
-
Điểm đột phá: Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư R&D, thúc đẩy hợp tác công – tư, và xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo.
-
Pháp lý liên quan: Xây dựng Luật đổi mới sáng tạo, sửa đổi Luật Khoa học và Công nghệ.
-
So sánh quốc tế: Mô hình Israel, Hàn Quốc và EU về nền kinh tế tri thức.
2.2. Nghị quyết số 59-NQ/TW (Hội nhập quốc tế trong tình hình mới)
-
Quan điểm: Chủ động, toàn diện, thực chất, hiệu quả – đặt lợi ích quốc gia lên trên hết.
-
Cụ thể hoá yêu cầu nội luật hoá các cam kết FTA, WTO, CPTPP, EVFTA,...
-
Khuyến nghị: Phân tầng hội nhập; hoàn thiện thể chế pháp lý về kinh tế số xuyên biên giới và bảo hộ đầu tư.
-
Tác động đến xây dựng pháp luật quốc gia: cần có khung pháp lý thích ứng với luật pháp quốc tế, tránh bị động và xung đột thể chế.
2.3. Nghị quyết số 66-NQ/TW (Đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật)
-
Xác định pháp luật là công cụ then chốt để hiện thực hóa đường lối của Đảng.
-
Đổi mới quy trình lập pháp, lập quy: tránh tình trạng luật khung, luật ống.
-
Cơ chế đánh giá hậu kiểm pháp luật, kiểm toán lập pháp.
-
Khuyến nghị: Xây dựng Luật Đánh giá tác động chính sách, Luật Hậu kiểm pháp luật, và Tòa Hiến pháp để kiểm soát quyền lực.
2.4. Nghị quyết số 68-NQ/TW (Phát triển kinh tế tư nhân)
-
Mục tiêu: Đến năm 2030, kinh tế tư nhân chiếm ít nhất 65% GDP.
-
Đề xuất sửa đổi Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư theo hướng phân biệt doanh nghiệp vừa và nhỏ, start-up công nghệ cao.
-
Xây dựng khung pháp lý bảo vệ nhà đầu tư, cổ đông nhỏ lẻ, và cơ chế giải quyết tranh chấp minh bạch.
-
So sánh với Trung Quốc và Singapore trong tạo lập hệ sinh thái kinh tế tư nhân phát triển.
3. Đánh giá tổng hợp & Tính liên kết giữa 4 nghị quyết
-
Tính kế thừa – đồng bộ – tương hỗ về mặt thể chế giữa 4 Nghị quyết.
-
Ví dụ: Nghị quyết 57 và 68 cùng thúc đẩy doanh nghiệp tư nhân đổi mới sáng tạo; Nghị quyết 59 và 66 cùng yêu cầu hoàn thiện pháp luật để hội nhập và thực thi hiệu quả.
-
Khuyến nghị: Ban hành “Luật về chính sách đổi mới thể chế” mang tính khung để bao trùm toàn bộ các yêu cầu xuyên suốt.
4. Kiến nghị chính sách và hướng hoàn thiện thể chế
-
Lập Ủy ban Quốc gia cải cách thể chế do Thủ tướng đứng đầu.
-
Tách lập pháp ra khỏi hành pháp trong quy trình lập luật.
-
Thúc đẩy sandbox pháp lý để thử nghiệm trong các lĩnh vực đổi mới sáng tạo.
-
Tăng cường minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của xã hội dân sự trong quá trình xây dựng và thực thi pháp luật.
5. Kết luận
-
4 Nghị quyết năm 2025 không chỉ là chiến lược đơn lẻ, mà là một chỉnh thể cải cách thể chế mang tính lịch sử.
-
Cần sự đồng thuận chính trị, cam kết thể chế và đổi mới tư duy pháp luật để đưa các định hướng này vào cuộc sống một cách hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
-
Văn kiện các Nghị quyết 57, 59, 66, 68.
-
Các bài nghiên cứu về cải cách pháp luật, hội nhập, phát triển tư nhân.
-
Đối chiếu với kinh nghiệm quốc tế từ OECD, EU, WB, WEF.
Bình luận
Bình luận bằng Facebook