/ / / /

Liệu có bỏ tử hình với tội phạm ma tuý vào năm 2025. Bỏ 7 tội, 1 tội nên giữ đó là Án Ma Tuý?


Liệu có bỏ  tử hình với tội phạm ma tuý vào năm 2025. Bỏ 7 tội, 1 tội nên giữ đó là Án Ma Tuý?

Áp lực quốc tế và khó khăn trong duy trì án tử hình với tội phạm ma túy ở Việt Nam

Luật sư Vũ Ngọc Dũng - Giám đốc công ty Luật 911)

CHƯƠNG 1: KHUNG PHÁP LÝ QUỐC TẾ VỀ ÁN TỬ HÌNH VÀ ÁN TỬ HÌNH VỚI TỘI PHẠM MA TÚY


1.1 Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR)

Việt Nam đã chính thức trở thành thành viên của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (International Covenant on Civil and Political Rights – ICCPR) vào năm 1982. Đây là một trong những văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng nhất quy định các quyền cơ bản của con người, trong đó quyền sống được coi là quyền cơ bản và tối thượng nhất. Điều 6 của ICCPR quy định như sau:

“Quyền sống là quyền của mọi người và được pháp luật bảo vệ. Trong các quốc gia chưa bãi bỏ án tử hình, hình phạt này chỉ được áp dụng đối với các tội phạm nghiêm trọng nhất.” (ICCPR, Điều 6(1), (2)).

Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc (Human Rights Committee - HRC), cơ quan giám sát thực thi ICCPR, trong Bình luận chung số 36 về quyền sống (General Comment No. 36, 2018) đã nhấn mạnh rằng:

“Án tử hình không nên được áp dụng đối với các tội liên quan đến ma túy mà không bao gồm hành vi giết người có chủ ý hoặc hành vi gây ra cái chết.” (HRC/GC/36, §35).

Như vậy, ICCPR và các hướng dẫn từ HRC khẳng định việc áp dụng án tử hình cho các hành vi liên quan đến ma túy mà không gây chết người là vi phạm các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế.


1.2 Các văn kiện quốc tế và khuyến nghị liên quan

a) Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC)

UNODC là tổ chức chuyên trách của Liên Hợp Quốc trong lĩnh vực phòng chống ma túy và tội phạm. Các báo cáo và khuyến nghị của UNODC nhấn mạnh rằng:

  • Án tử hình không phải là biện pháp hiệu quả để phòng ngừa tội phạm ma túy.

  • Nên tập trung vào các biện pháp thay thế như cai nghiện, phục hồi chức năng và các chương trình tái hòa nhập cộng đồng.

  • Khuyến nghị các quốc gia nên giảm thiểu việc áp dụng án tử hình, đặc biệt đối với các tội danh không gây hậu quả nghiêm trọng về tính mạng.

b) Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc (HRC)

HRC thường xuyên lên tiếng phản đối việc áp dụng án tử hình cho các tội phạm không nghiêm trọng, trong đó có tội phạm ma túy. Các nghị quyết của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiều lần kêu gọi các quốc gia thành viên xem xét bãi bỏ hoặc hạn chế phạm vi áp dụng án tử hình.

c) Ủy ban Kinh tế và Xã hội châu Á – Thái Bình Dương (ESCAP)

ESCAP đã xuất bản các nghiên cứu và báo cáo liên quan đến các chính sách hình sự và quyền con người trong khu vực. ESCAP nhấn mạnh:

  • Các chính sách hình sự phải cân bằng giữa quyền con người và mục tiêu an ninh.

  • Khuyến khích các biện pháp phi hình sự đối với tội phạm ma túy, tập trung phát triển bền vững và nhân đạo.


1.3 Các quan điểm và thực tiễn về án tử hình với tội phạm ma túy trên thế giới

Ngày nay, các quốc gia trên thế giới có xu hướng giảm dần việc áp dụng án tử hình với tội phạm ma túy, đặc biệt là các nước phát triển và các nước châu Âu. Một số quốc gia đã chính thức bãi bỏ án tử hình hoặc chỉ giữ lại trong các trường hợp đặc biệt như giết người hoặc tội phạm chiến tranh.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều quốc gia duy trì án tử hình đối với tội phạm ma túy do đặc thù văn hóa, xã hội và tình hình an ninh nội địa. Họ coi án tử hình như một công cụ răn đe quan trọng nhằm kiểm soát tội phạm ma túy, nhất là khi các biện pháp khác chưa đủ hiệu quả.


1.4 Định nghĩa và phân loại tội phạm ma túy trong pháp luật quốc tế

Tội phạm ma túy thường được định nghĩa dựa trên các công ước quốc tế như Công ước Liên Hợp Quốc năm 1988 về chống buôn bán trái phép chất ma túy và các chất hướng thần. Các hành vi bị coi là tội phạm bao gồm sản xuất, vận chuyển, mua bán, tàng trữ và tiêu thụ trái phép chất ma túy.

Tuy nhiên, án tử hình chỉ nên áp dụng trong các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, chẳng hạn như:

  • Vận chuyển hoặc buôn bán ma túy với số lượng lớn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh xã hội.

  • Hành vi có tổ chức, xuyên quốc gia hoặc có liên quan đến các nhóm tội phạm nguy hiểm.

  • Các hành vi gây chết người hoặc xâm phạm nghiêm trọng tính mạng người khác trong quá trình phạm tội ma túy.


1.5 Nhận định chung về khung pháp lý quốc tế và sự liên quan đến Việt Nam

Khung pháp lý quốc tế đặt ra những giới hạn và tiêu chuẩn rõ ràng đối với việc áp dụng án tử hình, đặc biệt đối với tội phạm ma túy. Các khuyến nghị và nghĩa vụ quốc tế đòi hỏi các quốc gia thành viên như Việt Nam phải từng bước điều chỉnh để phù hợp với các chuẩn mực nhân quyền toàn cầu.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy, việc thực thi các cam kết này còn nhiều thách thức do đặc thù của tội phạm ma túy và bối cảnh an ninh xã hội tại Việt Nam.

CHƯƠNG 2: KHUNG PHÁP LÝ VIỆT NAM VỀ ÁN TỬ HÌNH VỚI TỘI PHẠM MA TÚY VÀ NHỮNG THÁCH THỨC THỰC TIỄN


2.1 Khung pháp lý hiện hành về án tử hình đối với tội phạm ma túy tại Việt Nam

Việt Nam vẫn duy trì án tử hình đối với một số tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, trong đó có tội phạm ma túy. Quy định này được thể hiện rõ trong Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) với các điều khoản như:

  • Điều 251: Về tội mua bán trái phép chất ma túy.

  • Điều 252: Về tội tàng trữ trái phép chất ma túy.

  • Điều 254: Về tội vận chuyển trái phép chất ma túy.

Theo đó, án tử hình có thể áp dụng cho các trường hợp phạm tội với số lượng lớn, có tính chất nghiêm trọng, gây nguy hiểm cho xã hội. Mức độ áp dụng án tử hình được coi là công cụ răn đe tối cao nhằm phòng chống tội phạm ma túy.


2.2 Áp lực và cam kết quốc tế đối với Việt Nam

Như đã đề cập ở Chương 1, các văn kiện quốc tế như ICCPR, UNODC và các tổ chức nhân quyền liên tục kêu gọi Việt Nam giảm dần hoặc bãi bỏ án tử hình đối với tội phạm ma túy không gây chết người. Việt Nam, với tư cách là thành viên Liên Hợp Quốc và các công ước quốc tế, có trách nhiệm cân nhắc điều chỉnh luật pháp phù hợp với các cam kết này.

Tuy nhiên, Việt Nam vẫn còn những lý do đặc thù để duy trì hình phạt này, do:

  • Tình hình tội phạm ma túy diễn biến phức tạp, số lượng vụ án lớn.

  • Án tử hình được xem là biện pháp ngăn chặn có hiệu quả trong điều kiện hiện tại.

  • Mức độ nguy hiểm của tội phạm ma túy ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh trật tự xã hội và sức khỏe cộng đồng.


2.3 Những khó khăn trong việc bãi bỏ án tử hình với tội phạm ma túy tại Việt Nam

a) Thực trạng tội phạm ma túy nghiêm trọng

Việt Nam nằm trên “Con đường ma túy” Đông Nam Á, là điểm trung chuyển ma túy từ các quốc gia láng giềng. Theo báo cáo của Bộ Công an và UNODC, số lượng vụ án ma túy và người nghiện vẫn duy trì ở mức cao, gây ra nhiều hệ lụy xã hội.

b) Quan điểm xã hội và chính sách phòng chống ma túy

Người dân và đa số các cơ quan chức năng vẫn coi án tử hình là công cụ quan trọng để răn đe và phòng ngừa. Việc bỏ án tử hình trong khi chưa có các chính sách thay thế hiệu quả như cai nghiện bắt buộc, tái hòa nhập xã hội… có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

c) Hệ thống pháp luật và khả năng thực thi

Việc điều chỉnh pháp luật để bãi bỏ án tử hình đòi hỏi một hệ thống chính sách tổng thể, bao gồm:

  • Xây dựng hệ thống cai nghiện, phục hồi chức năng chuyên sâu.

  • Tăng cường giáo dục pháp luật và tuyên truyền nâng cao nhận thức.

  • Cải thiện năng lực thực thi pháp luật để xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.

Tuy nhiên, các giải pháp này cần thời gian và nguồn lực lớn để thực hiện đồng bộ.


2.4 Các giải pháp và kiến nghị

a) Tăng cường hợp tác quốc tế

Việt Nam cần tiếp tục phối hợp với các tổ chức quốc tế như UNODC, WHO, ESCAP trong việc áp dụng các chương trình phòng chống và cai nghiện ma túy nhân đạo, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.

b) Phát triển mô hình chính sách thay thế án tử hình

Thí điểm các chương trình cai nghiện bắt buộc, phục hồi chức năng, chương trình tái hòa nhập cộng đồng cho người nghiện và phạm nhân ma túy nhằm giảm áp lực xã hội và tội phạm tái phạm.

c) Điều chỉnh dần dần pháp luật

Xây dựng lộ trình cụ thể để thu hẹp phạm vi áp dụng án tử hình, ưu tiên các tội phạm nghiêm trọng gây chết người mới áp dụng hình phạt này, phù hợp với các cam kết quốc tế.


2.5 Nhận định tổng quan

Khung pháp lý Việt Nam về án tử hình với tội phạm ma túy đang trong quá trình đối mặt với nhiều áp lực cả trong nước và quốc tế. Việc cân bằng giữa quyền con người và an ninh trật tự xã hội là bài toán khó khăn nhưng cần thiết cho sự phát triển bền vững và hội nhập quốc tế của Việt Nam.

 

CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH KHUNG PHÁP LÝ QUỐC TẾ VỀ ÁN TỬ HÌNH ĐỐI VỚI TỘI PHẠM MA TÚY


3.1 Tinh thần chung của pháp luật quốc tế

a) Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR)

Việt Nam là thành viên của ICCPR từ năm 1982. Điều 6 của Công ước khẳng định:

“Trong những quốc gia chưa bãi bỏ án tử hình, bản án tử hình chỉ được tuyên đối với các tội nghiêm trọng nhất…”

Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc trong Bình luận chung số 36 (General Comment No. 36 – HRC/GC/36) năm 2018 làm rõ rằng:

Án tử hình không được áp dụng cho các hành vi không liên quan đến cố ý giết người.
(“The death penalty should not be imposed for drug-related offences which do not involve intentional killing or conduct causing death.” – §35)

Tức là các tội ma túy, về nguyên tắc, không đủ nghiêm trọng để áp dụng án tử hình theo tiêu chuẩn ICCPR.

b) UNODC – Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm

UNODC đã nhiều lần nhấn mạnh lập trường:

“Án tử hình không có hiệu quả hơn các hình phạt khác trong việc răn đe tội phạm ma túy.”

UNODC, thông qua các báo cáo như Drug control, crime prevention and criminal justice (E/CN.15/2019/10), khuyến nghị các quốc gia:

  • Xóa bỏ án tử hình trong luật về ma túy.

  • Ưu tiên chính sách y tế công cộng và giảm hại.

  • Tăng cường hợp tác khu vực thay vì biện pháp hình sự hóa cao nhất.

c) ESCAP – Ủy ban Kinh tế – Xã hội châu Á – Thái Bình Dương

ESCAP cũng đồng thuận với xu hướng nhân đạo hóa hình phạt. Trong Nghị quyết 67/14 (2011), ESCAP kêu gọi:

  • Các nước thành viên đánh giá tác động xã hội – nhân đạo của án tử hình.

  • Hạn chế và tiến tới bãi bỏ án tử hình, đặc biệt với nhóm tội không gây thiệt mạng.


3.2 So sánh một số quốc gia tiêu biểu

Quốc gia Tình trạng án tử hình với tội ma túy Ghi chú chính sách
Indonesia Vẫn áp dụng rộng rãi Tuy nhiên chịu nhiều chỉ trích quốc tế, ảnh hưởng ngoại giao
Singapore Có, nhưng có thể giảm án trong một số trường hợp Chính sách “zero tolerance” nhưng có xét nhân đạo
Iran Đã sửa luật năm 2017, giảm số trường hợp tử hình Chuyển nhiều vụ sang án chung thân
Malaysia Đã bãi bỏ án tử hình bắt buộc với ma túy từ 2018 Có cơ chế tái xét xử
Thái Lan Không thi hành tử hình ma túy gần 20 năm qua Luật vẫn cho phép, nhưng chính sách thực tế nhân đạo hơn
Philippines Đã bãi bỏ tử hình từ 2006, bất chấp áp lực nội địa tái lập Vẫn duy trì chính sách mạnh tay nhưng không xử tử

 


3.3 Các nguyên tắc được chấp nhận chung

a) Nguyên tắc “most serious crimes”

Cụm từ “tội nghiêm trọng nhất” được giải thích chặt chẽ bởi Liên Hợp Quốc. Theo Báo cáo của Tổng Thư ký (A/HRC/4/20), chỉ những hành vi có chủ đích tước đoạt mạng sống mới được coi là đủ nghiêm trọng.

Tội phạm ma túy – nếu không liên quan đến giết người – không đáp ứng tiêu chí này.

b) Nguyên tắc tương xứng hình phạt (principle of proportionality)

Tử hình là hình phạt không thể đảo ngược. Các cơ chế xét xử thiếu minh bạch có thể dẫn đến sai sót không thể sửa chữa. Đây là lý do khiến nhiều nước bãi bỏ hoặc ngừng thi hành.


3.4 Bối cảnh và thách thức riêng của Việt Nam

Mặc dù Việt Nam chưa vi phạm nghĩa vụ theo ICCPR (vì chưa bãi bỏ án tử), nhưng áp lực quốc tế ngày càng lớn. Đặc biệt:

  • Báo cáo của Hội đồng Nhân quyền LHQ tại các kỳ UPR (Universal Periodic Review) liên tục khuyến nghị Việt Nam giảm phạm vi áp dụng tử hình.

  • Ủy ban Nhân quyền LHQ đã nhiều lần yêu cầu Việt Nam nêu rõ lý do duy trì tử hình với tội ma túy.

Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đưa ra lý do về tính đặc thù của khu vực, tình trạng buôn bán ma túy xuyên quốc gia, và quan điểm chính trị – xã hội riêng.


3.5 Kết luận chương

Khung pháp lý quốc tế đang tạo sức ép ngày càng lớn đối với Việt Nam trong vấn đề bãi bỏ án tử hình với tội phạm ma túy. Tuy nhiên, các thách thức nội tại về an ninh – xã hội, nhận thức chính sách và năng lực thay thế hình phạt vẫn là những rào cản lớn.

Do đó, cần một lộ trình cải cách thận trọng, có đánh giá tác động, tránh thay đổi đột ngột làm ảnh hưởng đến hiệu quả đấu tranh phòng chống tội phạm.

 

CHƯƠNG 4: KIẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH VÀ ĐỊNH HƯỚNG CẢI CÁCH PHÙ HỢP BỐI CẢNH VIỆT NAM


4.1. Đặc thù pháp lý – xã hội Việt Nam và giới hạn trong việc bãi bỏ án tử hình

Việt Nam hiện vẫn duy trì án tử hình cho một số tội phạm ma túy nghiêm trọng, theo quy định tại Điều 248 và 251 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), với khung hình phạt cao nhất là tử hình cho hành vi vận chuyển, mua bán, tàng trữ trái phép chất ma túy ở lượng lớn (ví dụ: từ 100g heroin trở lên).

Lập luận chính mà Nhà nước Việt Nam thường sử dụng để duy trì án tử bao gồm:

  • Tình hình buôn bán, vận chuyển ma túy xuyên quốc gia diễn biến phức tạp, có tổ chức.

  • Ma túy là nguyên nhân sâu xa của nhiều loại tội phạm nghiêm trọng khác.

  • Án tử hình vẫn được coi là biện pháp răn đe hiệu quả trong bối cảnh hiện tại.

Tuy nhiên, cũng cần thừa nhận rằng các chính sách này đang đứng trước áp lực hội nhập quốc tế, đặc biệt là trong mối quan hệ thương mại – đầu tư và hợp tác tư pháp với EU, Hoa Kỳ, các định chế của Liên Hợp Quốc (UNODC, OHCHR), và các tổ chức nhân quyền quốc tế.


4.2. Lộ trình cải cách theo hướng giảm thiểu và giới hạn áp dụng

Để dung hòa giữa cam kết quốc tế và thực tiễn nội sinh, Việt Nam có thể áp dụng mô hình cải cách theo lộ trình ba giai đoạn:

a) Giai đoạn 1: Tăng cường các điều kiện bắt buộc để áp dụng tử hình

  • Siết chặt điều kiện áp dụng án tử (chỉ áp dụng khi có yếu tố định tội bổ sung như tái phạm nguy hiểm, hoạt động có tổ chức lớn, sử dụng trẻ em...).

  • Áp dụng chặt chẽ nguyên tắc "hạn chế áp dụng hình phạt tử hình trong xét xử thực tiễn", như hướng dẫn tại Nghị quyết 04/2019/NQ-HĐTP.

b) Giai đoạn 2: Xóa bỏ án tử bắt buộc, mở rộng cơ chế chuyển đổi hình phạt

  • Xây dựng cơ chế để người bị kết án tử có thể chuyển sang án tù chung thân nếu tích cực hợp tác, khắc phục hậu quả, khai báo có giá trị, như mô hình của Malaysia (2018).

  • Thiết lập cơ chế ân giảm tự động và định kỳ với các tiêu chí minh bạch.

c) Giai đoạn 3: Bãi bỏ từng phần đối với nhóm tội không gây chết người

  • Bãi bỏ tử hình với nhóm hành vi ma túy không liên quan đến chết người, như: vận chuyển, tàng trữ, sản xuất nhỏ lẻ.

  • Thay thế bằng hình phạt tù chung thân có điều kiện, kết hợp với biện pháp cưỡng chế cai nghiện, quản lý sau giam giữ, giám sát điện tử.


4.3. Cơ chế phối hợp quốc tế và hài hòa hóa pháp luật

Để tránh xung đột pháp lý, Việt Nam cần:

  • Tiếp tục ghi nhận và tôn trọng khuyến nghị của Ủy ban Nhân quyền LHQ tại các kỳ Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR).

  • Tăng cường phối hợp với UNODC, đặc biệt trong chương trình Regional Programme for Southeast Asia 2022–2026, nhằm chuyển đổi chính sách xử lý người sử dụng ma túy từ hình sự sang y tế – xã hội.

  • Nghiên cứu xây dựng Luật Phòng, chống ma túy sửa đổi theo hướng:

    • Phân loại rõ người sử dụng – người buôn bán.

    • Áp dụng mô hình justice reinvestment – đầu tư ngân sách từ trừng phạt sang phục hồi chức năng xã hội.


4.4. Vai trò của các thiết chế kiểm soát hiến định và chính sách

Việc bãi bỏ án tử hình là một quyết sách hiến định quan trọng, cần:

  • Lấy ý kiến rộng rãi qua Hội đồng Dân tộc, Ủy ban Tư pháp của Quốc hội.

  • Tổ chức đối thoại chính sách có sự tham gia của giới chuyên môn, đại diện Bộ Công an, Bộ Tư pháp, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức xã hội.

  • Đưa vào chương trình nghiên cứu của Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, tạo nền tảng nhận thức và đào tạo cán bộ trong hệ thống.


4.5. Kiến nghị kỹ thuật lập pháp

Vấn đề pháp lý Kiến nghị cụ thể
Án tử hình trong BLHS 2015 Sửa Điều 248, 251 theo hướng: chỉ áp dụng tử hình với hành vi gây hậu quả chết người, hoặc trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng có tổ chức.
Luật Thi hành án hình sự Bổ sung quy định về cơ chế ân giảm định kỳ, tiếp cận theo mô hình của Đức và Canada.
Luật Phòng, chống ma túy Xác định rõ ranh giới giữa tội phạm và người nghiện, người sử dụng trái phép chất ma túy.

 


4.6. Kết luận chương

Việc tiến tới giảm thiểu, giới hạn và từng bước bãi bỏ án tử hình với tội phạm ma túy không chỉ là yêu cầu quốc tế mà còn là xu thế pháp lý tiến bộ. Tuy nhiên, Việt Nam cần thực hiện cải cách theo lộ trình phù hợp với điều kiện chính trị, pháp lý và xã hội. Mô hình giảm dần phạm vi áp dụng tử hình, tăng tính nhân đạo, kết hợp hợp tác quốc tế và cải cách luật nội địa sẽ là giải pháp thực tế, hiệu quả, bền vững.

 

KẾT LUẬN

Vấn đề duy trì hay bãi bỏ án tử hình đối với tội phạm ma túy hiện đang đặt ra những câu hỏi pháp lý, chính sách và đạo đức sâu sắc trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập mạnh mẽ với cộng đồng quốc tế. Một mặt, Việt Nam đối diện với những thách thức nội tại – bao gồm tình hình buôn bán ma túy phức tạp, nhu cầu bảo vệ an ninh cộng đồng và sự ủng hộ từ một bộ phận dư luận đối với hình phạt nghiêm khắc. Mặt khác, quốc tế ngày càng thúc đẩy xu hướng phi hình sự hóa và nhân đạo hóa chính sách ma túy, với trọng tâm là quyền con người, phòng ngừa và cai nghiện hơn là trừng phạt cực đoan.

Thông qua phân tích các điều khoản của Bộ luật Hình sự, luật quốc tế, khuyến nghị của Liên Hợp Quốc và so sánh thực tiễn của các quốc gia, bài viết cho thấy rằng việc giữ nguyên cơ chế tử hình tuyệt đối cho các tội ma túy không còn phù hợp về mặt pháp lý quốc tế, cũng như không còn là giải pháp hiệu quả về mặt chính sách. Trong điều kiện đó, Việt Nam nên áp dụng lộ trình cải cách đa cấp độ, kết hợp cải cách lập pháp, chính sách tư pháp và hợp tác quốc tế, nhằm hướng đến việc giới hạn và từng bước thay thế hình phạt tử hình bằng các mô hình kiểm soát thay thế dựa trên công lý phục hồi và kiểm soát rủi ro.

Việc cải cách hình phạt tử hình không nên bị hiểu là suy yếu trật tự pháp luật, mà là một bước tiến phù hợp với xu hướng phát triển của nền pháp quyền hiện đại – nơi quyền con người và an ninh xã hội không triệt tiêu nhau, mà phải được cân bằng trong một thể chế minh bạch và có trách nhiệm giải trình.


TÀI LIỆU THAM KHẢO

Văn kiện quốc tế:

  1. International Covenant on Civil and Political Rights (ICCPR), 1966.

  2. Human Rights Committee, General Comment No. 36: Article 6 – Right to life, UN Doc. CCPR/C/GC/36 (2018).

  3. United Nations Office on Drugs and Crime (UNODC), World Drug Report, 2023.

  4. UNODC & WHO, International Standards for the Treatment of Drug Use Disorders, 2020.

  5. ESCAP, Regional Roadmap on Human Rights and Drug Policy in Asia-Pacific, 2019.

  6. OHCHR, Moving Away from the Death Penalty – Arguments, Trends and Perspectives, 2nd ed., 2015.

Văn bản pháp luật Việt Nam:

  1. Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung 2017.

  2. Luật Thi hành án hình sự năm 2019.

  3. Luật Phòng, chống ma túy năm 2021.

  4. Nghị quyết số 04/2019/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TANDTC hướng dẫn áp dụng hình phạt tử hình.

Tài liệu học thuật, báo cáo:

  1. Nguyễn Văn Quang (2020), Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về án tử hình ở Việt Nam hiện nay, Tạp chí Luật học.

  2. Mai Hồng Quỳ (2022), Chuyển hóa chính sách hình sự trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Nxb. Chính trị quốc gia.

  3. Harm Reduction International (2021), The Death Penalty for Drug Offences: Global Overview.

  4. Amnesty International (2023), Death Sentences and Executions.

  5. ECOSOC, Resolution 1984/50: Safeguards guaranteeing protection of the rights of those facing the death penalty.

PHỤ LỤC

Phụ lục A: Trích đoạn Điều 6 Công ước ICCPR (song ngữ)

Article 6 - Right to life / Điều 6 - Quyền được sống

EN: 1. Every human being has the inherent right to life. This right shall be protected by law. No one shall be arbitrarily deprived of his life.

VI: 1. Mọi con người đều có quyền được sống một cách bẩm sinh. Quyền này phải được pháp luật bảo vệ. Không ai bị tước đoạt tính mạng một cách tùy tiện.

EN: 2. In countries which have not abolished the death penalty, sentence of death may be imposed only for the most serious crimes in accordance with the law in force at the time of the commission of the crime and not contrary to the provisions of the present Covenant and to the Convention on the Prevention and Punishment of the Crime of Genocide.

VI: 2. Ở các quốc gia chưa bãi bỏ hình phạt tử hình, hình phạt tử hình chỉ được áp dụng đối với những tội nghiêm trọng nhất theo quy định của pháp luật có hiệu lực tại thời điểm thực hiện hành vi phạm tội và không được trái với quy định của Công ước này và Công ước về Ngăn ngừa và Trừng trị Tội diệt chủng.

EN: 5. Sentence of death shall not be imposed for crimes committed by persons below eighteen years of age and shall not be carried out on pregnant women.

VI: 5. Hình phạt tử hình không được áp dụng đối với người phạm tội dưới mười tám tuổi và không được thi hành đối với phụ nữ đang mang thai.

Phụ lục B: Bảng so sánh chính sách về án tử hình với tội ma túy

Quốc gia

Chính sách tử hình với tội ma túy

Tình trạng pháp lý hiện nay

Ghi chú

Việt Nam

Áp dụng

Hợp pháp – có thi hành

Chưa có lộ trình bãi bỏ

Indonesia

Áp dụng

Hợp pháp – có thi hành

Từng bị chỉ trích quốc tế

Thái Lan

Không áp dụng

Hợp pháp – không thi hành

Có xu hướng giảm nhẹ

Philippines

Không áp dụng

Bãi bỏ tử hình

Tái đề xuất khôi phục

Iran

Áp dụng

Hợp pháp – có thi hành

Tỷ lệ tử hình cao

Na Uy

Không áp dụng

Bãi bỏ hoàn toàn

Tuân thủ nghiêm quyền con người

 

Bình luận

Chưa có bình luận cho bài viết này.

Gửi bình luận

Bạn cần Đăng nhập để viết bình luận bằng tài khoản cá nhân.

Bình luận bằng Facebook

" Luật sư sống bằng việc BÁN KIẾN THỨC và TRÍ TUỆ, SỰ HIỂU BIẾT. Khách hàng đến với Luật sư để MUA những thứ bạn có. Nếu bạn không những thứ đó thì sẽ bán gì cho khách hàng? Sự UYÊN THÂM trong nghề tạo ra giá trị thật sự cho thân chủ" - Luật sư Vũ Ngọc Dũng -0938188889

Đăng ký nhận tin

Nhập email để là người đâu tiên nhận được những tin tức mới nhất từ Blog Vũ Văn Dũng. Chúng tôi cam kết bảo đảm quyền riêng tư cho email của bạn.

Hỗ trợ trực tuyến