" Minh bạch thể chế" - một nguyên tắc nền tảng ( P2)
.jpeg)
Phần 2: " Mối quan hệ giữa minh bạch thể chế và phát triển kinh tế tư nhân, khoa học công nghệ, hội nhập quốc tế"
III. PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VIỆT NAM VỀ MINH BẠCH THỂ CHẾ VÀ NHỮNG KHOẢNG TRỐNG PHÁP LÝ
1. Thực trạng pháp luật và thực thi minh bạch thể chế ở Việt Nam
Việt Nam trong những năm gần đây đã có bước tiến rõ rệt trong việc xây dựng khuôn khổ pháp lý minh bạch thể chế. Các luật như Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (2015), Luật Tiếp cận thông tin (2016), Luật Phòng, chống tham nhũng (2018), Luật Tố cáo (2018)… đã tạo nền tảng pháp lý quan trọng cho minh bạch, công khai và trách nhiệm giải trình.
Tuy nhiên, việc thực thi các quy định này trên thực tế vẫn còn nhiều hạn chế, thể hiện qua các điểm sau:
-
Chưa thực sự đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân:
Mặc dù Luật Tiếp cận thông tin quy định rõ quyền của người dân nhưng việc các cơ quan nhà nước cung cấp thông tin còn tùy thuộc vào ý chí chủ quan, chưa đồng đều giữa các địa phương[^11]. Thông tin quan trọng về chính sách, dự án đầu tư, quản lý tài nguyên chưa được công khai đầy đủ, kịp thời. -
Chưa thực hiện đầy đủ quy trình tham vấn và lấy ý kiến nhân dân trong xây dựng pháp luật:
Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật quy định các dự thảo phải được công khai và lấy ý kiến rộng rãi nhưng trên thực tế việc này mang tính hình thức, nhiều dự thảo văn bản quan trọng chỉ được công bố trên cổng thông tin điện tử và không có sự tương tác thực chất với các nhóm lợi ích khác nhau[^12]. -
Tình trạng thiếu minh bạch trong quản lý tài chính, ngân sách và đầu tư công:
Mặc dù đã có các quy định công khai ngân sách, báo cáo tài chính, nhưng vẫn còn nhiều dư luận về việc thiếu minh bạch trong phân bổ và sử dụng ngân sách, đặc biệt trong các dự án đầu tư công có quy mô lớn[^13]. -
Còn tồn tại biểu hiện quan liêu, nhũng nhiễu, “xin – cho”:
Tình trạng cán bộ, công chức lợi dụng vị trí để gây phiền hà, vòi vĩnh doanh nghiệp và người dân vẫn chưa được xử lý triệt để. Điều này làm suy giảm niềm tin và làm tổn hại đến sự minh bạch thể chế[^14].
2. Những khoảng trống pháp lý về minh bạch thể chế
Phân tích các văn bản pháp luật hiện hành và thực tiễn áp dụng cho thấy còn tồn tại những khoảng trống pháp lý đáng kể, làm giảm hiệu quả của nguyên tắc minh bạch:
Chưa có quy định rõ ràng về vai trò và quyền hạn của các cơ quan kiểm soát độc lập:
Các cơ quan như Thanh tra Chính phủ, Kiểm toán Nhà nước, Ủy ban Kiểm tra Trung ương mặc dù có chức năng giám sát nhưng chưa đủ độc lập và thiếu quyền lực để xử lý các vi phạm về minh bạch thể chế một cách triệt đểThiếu cơ chế pháp lý ràng buộc hiệu quả đối với công khai thông tin trong hoạt động hành chính và quản lý công:
Quy định hiện nay chủ yếu mang tính bắt buộc về hình thức, thiếu chế tài nghiêm khắc nếu không công khai hoặc công khai không đầy đủ, kịp thời. Điều này dẫn tới việc “né tránh” công khai hoặc công khai không minh bạch, sai lệchChưa có quy định pháp luật rõ ràng về minh bạch trong quy trình ra quyết định hành chính liên quan đến đầu tư, cấp phép, thuế và các thủ tục hành chính khác:
Các thủ tục này dễ bị lợi dụng làm công cụ cho tham nhũng, gây phiền hà doanh nghiệp và người dânChưa có khung pháp lý đầy đủ cho sự tham gia của xã hội dân sự, doanh nghiệp và truyền thông trong giám sát thể chế:
Việc này hạn chế sự phản biện xã hội, làm giảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của cơ quan công quyền
3. Tác động của các hạn chế pháp lý đến phát triển kinh tế tư nhân, khoa học công nghệ và hội nhập quốc tế
Những khoảng trống pháp lý và thực thi kém hiệu quả ảnh hưởng tiêu cực đến ba lĩnh vực trọng điểm mà Đảng và Nhà nước Việt Nam xác định:
-
Kinh tế tư nhân:
Môi trường đầu tư không minh bạch làm tăng chi phí giao dịch, rủi ro pháp lý, làm giảm sức hấp dẫn của khu vực tư nhân. Điều này cũng khiến nguồn lực tài chính và trí tuệ bị lãng phí do doanh nghiệp phải “chạy chọt”, đối phó với các quy định mập mờ[^19]. -
Khoa học công nghệ:
Thiếu minh bạch trong phân bổ ngân sách, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và tự chủ nghiên cứu làm giảm động lực sáng tạo, làm chậm quá trình đổi mới và chuyển giao công nghệ[^20]. -
Hội nhập quốc tế:
Sự không đồng bộ, thiếu minh bạch trong thể chế pháp luật làm giảm uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, ảnh hưởng đến việc thực thi các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do, cũng như làm giảm khả năng thu hút đầu tư và hợp tác quốc tế[^21].
Kết luận phần III
Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong xây dựng khung pháp lý về minh bạch thể chế, nhưng các tồn tại và khoảng trống vẫn còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng quản trị công, phát triển kinh tế tư nhân, đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế. Để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển, Việt Nam cần tập trung hoàn thiện pháp luật và nâng cao năng lực thực thi nguyên tắc minh bạch thể chế.
( Đón xem phần tiếp - Luật sư Vũ Ngọc Dũng - Giám đốc công ty Luật 911)
Bình luận
Bình luận bằng Facebook