Luật Mica Châu Âu về tiền mã hoá: Chương I: Đối tượng và phạm vi áp dụng

Chương I: Đối tượng và phạm vi áp dụng
Điều 1: Đối tượng
Nguyên văn tiếng Anh:
This Regulation lays down uniform rules for the offering to the public and admission to trading on a trading platform of crypto-assets other than asset-referenced tokens and e-money tokens, for the issuance of asset-referenced tokens and e-money tokens, and for the provision of crypto-asset services by crypto-asset service providers.
Dịch tiếng Việt:
Quy định này thiết lập các quy tắc thống nhất cho việc chào bán ra công chúng và niêm yết trên nền tảng giao dịch đối với các tài sản mã hóa không phải là token tham chiếu tài sản và token tiền điện tử, cho việc phát hành token tham chiếu tài sản và token tiền điện tử, và cho việc cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa bởi các nhà cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa.
Phân tích pháp lý:
Điều này xác định phạm vi áp dụng của MiCA, bao gồm:
-
Chào bán và niêm yết tài sản mã hóa (ngoại trừ token tham chiếu tài sản và token tiền điện tử).
-
Phát hành token tham chiếu tài sản và token tiền điện tử.
-
Cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa bởi các nhà cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa
Điều 2: Phạm vi áp dụng
Nguyên văn tiếng Anh:
This Regulation applies to natural and legal persons and certain other undertakings that are engaged in the issuance, offer to the public and admission to trading of crypto-assets or that provide services related to crypto-assets in the Union.Morais Leitao+1Norton Rose Fulbright+1
Dịch tiếng Việt:
Quy định này áp dụng cho các cá nhân, pháp nhân và một số doanh nghiệp khác tham gia vào việc phát hành, chào bán ra công chúng và niêm yết tài sản mã hóa hoặc cung cấp các dịch vụ liên quan đến tài sản mã hóa trong Liên minh.
Phân tích pháp lý:
MiCA áp dụng cho:
-
Cá nhân và tổ chức phát hành, chào bán, niêm yết tài sản mã hóa.
-
Các nhà cung cấp dịch vụ liên quan đến tài sản mã hóa trong EU.Norton Rose Fulbright+5National Law Review+5iusauthor.com+5
Điều 3: Định nghĩa
Nguyên văn tiếng Anh:
For the purposes of this Regulation, the following definitions apply:
‘crypto-asset’ means a digital representation of value or rights which may be transferred and stored electronically, using distributed ledger technology or similar technology;
‘asset-referenced token’ means a type of crypto-asset that purports to maintain a stable value by referencing the value of several fiat currencies that are legal tender, one or several commodities, one or several crypto-assets, or a combination of such assets;
‘e-money token’ means a type of crypto-asset that purports to maintain a stable value by referencing the value of a fiat currency that is legal tender;
‘crypto-asset service provider’ means a legal person or other undertaking whose occupation or business is the provision of one or more crypto-asset services to third parties on a professional basis.Montero Language Services+4National Law Review+4micapapers.com+4Cambridge University Press & Assessment+1Norton Rose Fulbright+1
Dịch tiếng Việt:
Cho mục đích của Quy định này, các định nghĩa sau được áp dụng:
‘Tài sản mã hóa’ là đại diện kỹ thuật số của giá trị hoặc quyền có thể được chuyển nhượng và lưu trữ điện tử, sử dụng công nghệ sổ cái phân tán hoặc công nghệ tương tự;
‘Token tham chiếu tài sản’ là một loại tài sản mã hóa nhằm duy trì giá trị ổn định bằng cách tham chiếu giá trị của một số loại tiền pháp định, một hoặc nhiều hàng hóa, một hoặc nhiều tài sản mã hóa, hoặc sự kết hợp của các tài sản đó;
‘Token tiền điện tử’ là một loại tài sản mã hóa nhằm duy trì giá trị ổn định bằng cách tham chiếu giá trị của một loại tiền pháp định;
‘Nhà cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa’ là pháp nhân hoặc doanh nghiệp khác có nghề nghiệp hoặc kinh doanh là cung cấp một hoặc nhiều dịch vụ tài sản mã hóa cho bên thứ ba trên cơ sở chuyên nghiệp.
Phân tích pháp lý:
Các định nghĩa này thiết lập cơ sở cho việc áp dụng MiCA, phân biệt giữa các loại tài sản mã hóa và xác định các đối tượng chịu sự điều chỉnh của quy định.
Điều 4: Miễn trừ
Nguyên văn tiếng Anh:
This Regulation does not apply to:
crypto-assets that qualify as financial instruments under Directive 2014/65/EU;
electronic money as defined in Directive 2009/110/EC, except where they qualify as e-money tokens under this Regulation;
deposits as defined in Directive 2014/49/EU;
structured deposits as defined in Directive 2014/65/EU;
securitisations as defined in Regulation (EU) 2017/2402.AIMA+11micapapers.com+11National Law Review+11
Dịch tiếng Việt:
Quy định này không áp dụng cho:
Tài sản mã hóa được coi là công cụ tài chính theo Chỉ thị 2014/65/EU;
Tiền điện tử theo định nghĩa trong Chỉ thị 2009/110/EC, trừ khi chúng được coi là token tiền điện tử theo Quy định này;
Tiền gửi theo định nghĩa trong Chỉ thị 2014/49/EU;
Tiền gửi có cấu trúc theo định nghĩa trong Chỉ thị 2014/65/EU;
Chứng khoán hóa theo định nghĩa trong Quy định (EU) 2017/2402.
Phân tích pháp lý:
Điều này xác định rõ phạm vi không áp dụng của MiCA, tránh chồng chéo với các quy định hiện hành khác của EU về tài chính và ngân hàng.Cambridge University Press & Assessment+8iusauthor.com+8National Law Review+8
Điều 5: Mục tiêu
Nguyên văn tiếng Anh:
The objectives of this Regulation are to:
ensure a high level of consumer and investor protection;
promote market integrity and financial stability;
support innovation and fair competition.iusauthor.com+4micapapers.com+4Morais Leitao+4AIMA
Dịch tiếng Việt:
Mục tiêu của Quy định này là:
Đảm bảo mức độ bảo vệ cao cho người tiêu dùng và nhà đầu tư;
Thúc đẩy tính toàn vẹn của thị trường và sự ổn định tài chính;
Hỗ trợ đổi mới và cạnh tranh công bằng.Cambridge University Press & Assessment
Phân tích pháp lý:
MiCA nhằm cân bằng giữa việc bảo vệ người tiêu dùng và nhà đầu tư với việc thúc đẩy đổi mới trong lĩnh vực tài sản mã hóa, đồng thời đảm bảo sự ổn định của thị trường tài chính.
Tài liệu tham khảo:
-
Quy định (EU) 2023/1114 về Thị trường Tài sản Mã hóa (MiCA)
-
EUR-Lex: https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/?uri=CELEX%3A32023R1114
Bình luận
Bình luận bằng Facebook