/ / / /

ÁN TỬ HÌNH ĐỐI VỚI TỘI PHẠM MA TÚY: PHÁP LÝ QUỐC GIA DƯỚI GÓC NHÌN QUỐC TẾ


ÁN TỬ HÌNH ĐỐI VỚI TỘI PHẠM MA TÚY: PHÁP LÝ QUỐC GIA DƯỚI GÓC NHÌN QUỐC TẾ

ÁN TỬ HÌNH ĐỐI VỚI TỘI PHẠM MA TÚY: PHÁP LÝ QUỐC GIA DƯỚI GÓC NHÌN QUỐC TẾ

( Luật sư Vũ Ngọc Dũng - Giám đốc công ty Luật 911)

 

MỞ ĐẦU

1. Lý do chọn đề tài

Tội phạm ma túy từ lâu đã được nhìn nhận là mối đe dọa nghiêm trọng đến an ninh quốc gia, trật tự xã hội và sức khỏe cộng đồng. Việt Nam là một trong số ít quốc gia duy trì hình phạt tử hình đối với các tội phạm ma túy nghiêm trọng, và quan điểm này tiếp tục được phản ánh rõ trong Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi năm 2017 (BLHS 2015). Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc áp dụng án tử hình cho các tội danh liên quan đến ma túy đã trở thành một chủ đề gây tranh cãi trong dư luận quốc tế và tại các diễn đàn nhân quyền.

Với vai trò là thành viên của nhiều công ước quốc tế, đặc biệt là Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966 (ICCPR), Việt Nam đứng trước yêu cầu vừa bảo vệ an ninh xã hội, vừa đảm bảo tuân thủ các nghĩa vụ quốc tế. Tình thế đó đòi hỏi một cách tiếp cận pháp lý vừa thực tiễn, vừa bảo đảm tính pháp quyền, nhân đạo và thích ứng quốc tế. Đề tài này vì thế có ý nghĩa lý luận và thực tiễn sâu sắc trong giai đoạn hiện nay.

2. Tính cấp thiết của việc nghiên cứu

Việc nghiên cứu một cách có hệ thống và học thuật về án tử hình trong tội phạm ma túy nhằm mục đích đánh giá đúng vai trò của hình phạt này trong trật tự pháp luật Việt Nam, đồng thời phản ánh sự tương thích hoặc xung đột với chuẩn mực pháp lý quốc tế. Qua đó, có thể đưa ra các kiến nghị cải cách hợp lý, bảo đảm hài hòa giữa lợi ích quốc gia và cam kết quốc tế, giữa tính răn đe và nhân đạo trong hình phạt.

3. Phạm vi và phương pháp nghiên cứu

Bài viết giới hạn phân tích trong phạm vi tội phạm ma túy quy định tại Điều 248, 251 BLHS 2015 – là các tội danh có thể bị tuyên án tử hình tại Việt Nam. Bên cạnh đó, bài viết đối chiếu khung pháp lý quốc tế (đặc biệt là ICCPR, các tài liệu của UNODC, ESCAP), và so sánh với pháp luật hình sự một số quốc gia Châu Á.

Phương pháp nghiên cứu bao gồm: phân tích pháp lý, tổng hợp tư liệu, so sánh luật, bình luận án và diễn giải văn kiện quốc tế.


CHƯƠNG 1: CƠ SỞ PHÁP LÝ VÀ THỰC TIỄN CỦA ÁN TỬ HÌNH TRONG TỘI PHẠM MA TÚY

1.1. Khái niệm, phân loại và mức độ nghiêm trọng của tội phạm ma túy

Tội phạm ma túy là hành vi trái pháp luật liên quan đến sản xuất, vận chuyển, tàng trữ, buôn bán hoặc sử dụng các chất được kiểm soát. Theo Công ước Liên Hợp Quốc năm 1988 về chống buôn bán ma túy bất hợp pháp (UN Convention Against Illicit Traffic in Narcotic Drugs and Psychotropic Substances), đây là nhóm tội phạm xuyên quốc gia, có tổ chức và gắn liền với các tệ nạn như rửa tiền, khủng bố và tham nhũng.

Việt Nam chia tội phạm ma túy thành ba nhóm chính:

  • Tội sản xuất, vận chuyển, mua bán trái phép chất ma túy (Điều 248, 251 BLHS)

  • Tội chiếm đoạt, tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 252, 255 BLHS)

  • Tội chứa chấp, rủ rê người khác sử dụng chất ma túy (Điều 256, 257 BLHS)

Tội danh bị áp dụng hình phạt tử hình là khi số lượng chất ma túy vượt ngưỡng lớn (ví dụ trên 100g heroin hoặc 5kg nhựa thuốc phiện – theo khoản 4 Điều 248 BLHS).

1.2. Án tử hình trong pháp luật hình sự Việt Nam

Theo Điều 40 BLHS 2015, tử hình là hình phạt đặc biệt, áp dụng đối với người phạm tội đặc biệt nghiêm trọng do cố ý. Pháp luật Việt Nam quy định tử hình chỉ được áp dụng khi không còn biện pháp nào khác khả dĩ thay thế.

Trong lĩnh vực ma túy, mức án tử hình thường được áp dụng trong các vụ án vận chuyển, buôn bán chất ma túy với khối lượng rất lớn, hành vi có tính chất tổ chức và chuyên nghiệp, gây hậu quả nghiêm trọng.

1.3. Tính đặc thù và tranh luận về chính sách hình sự

Việc áp dụng án tử hình đối với tội phạm ma túy có ba nền tảng lập luận:

  • Tính nguy hiểm đặc biệt: Ma túy gây nghiện, ảnh hưởng đến thế hệ tương lai, cấu thành “tội phạm không có nạn nhân trực tiếp nhưng gây tổn hại xã hội rộng khắp”.

  • Tác dụng răn đe: Việt Nam từng chứng kiến những giai đoạn bùng phát tội phạm ma túy có tổ chức (ví dụ các vụ Văn Kính Dương, Nguyễn Văn Kỳ…), việc xử tử hình là thông điệp mạnh mẽ về chính sách hình sự.

  • Khả năng tái phạm cao: Nhiều đối tượng đã từng bị xử lý hình sự, tiếp tục phạm tội với quy mô lớn hơn.

Tuy nhiên, nhiều quan điểm học thuật quốc tế cho rằng chính sách hình sự hiệu quả nên tập trung vào phá vỡ chuỗi cung ứng ma túy, hỗ trợ điều trị thay vì chỉ dựa vào hình phạt cực đoan. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Văn phòng Ma túy và Tội phạm của Liên Hợp Quốc (UNODC) khuyến nghị các quốc gia không áp dụng án tử hình trong các tội không liên quan đến giết người hay bạo lực nghiêm trọng.

“The imposition of the death penalty for drug-related offenses is incompatible with international human rights law standards.”
(UNODC, Drug Control and Human Rights, 2019)

 

----

CHƯƠNG 2: KHUNG PHÁP LÝ QUỐC TẾ VỀ ÁN TỬ HÌNH ĐỐI VỚI TỘI PHẠM MA TÚY

2.1. Nguyên tắc chung về quyền sống và án tử hình trong luật quốc tế

Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) năm 1966 là văn kiện có giá trị nền tảng trong luật nhân quyền quốc tế, đặc biệt là trong việc bảo vệ quyền sống. Điều 6 khoản 1 của ICCPR quy định:

"Every human being has the inherent right to life. This right shall be protected by law. No one shall be arbitrarily deprived of his life."

Mặc dù không tuyệt đối cấm án tử hình, ICCPR giới hạn chặt chẽ phạm vi áp dụng:
Khoản 2 Điều 6 quy định:

"In countries which have not abolished the death penalty, sentence of death may be imposed only for the most serious crimes..."

Cụm từ "most serious crimes" (những tội nghiêm trọng nhất) là chìa khóa trong tranh luận pháp lý. Trong thực tiễn giải thích pháp luật quốc tế, tội phạm ma túy không được xem là thuộc nhóm tội này.

Ủy ban Nhân quyền LHQ (Human Rights Committee – HRC) trong Bình luận chung số 36 (2018) đã khẳng định:

"Drug-related offenses do not meet the threshold of the most serious crimes... and should not be subject to the death penalty."
(HRC, General Comment No. 36, para. 35)

Do đó, việc áp dụng án tử hình cho tội phạm ma túy bị coi là vi phạm điều 6 ICCPR, trừ khi quốc gia đó có bảo lưu rõ ràng khi gia nhập Công ước – điều mà Việt Nam không thực hiện.

2.2. Quan điểm và khuyến nghị của các tổ chức quốc tế

a) UNODC (Văn phòng Ma túy và Tội phạm của Liên Hợp Quốc)

Là cơ quan có chức năng hỗ trợ thực hiện các công ước về ma túy, UNODC ngày càng thể hiện lập trường ủng hộ việc bãi bỏ án tử hình trong kiểm soát ma túy, đi kèm các chính sách giảm thiểu hại.

Trong Báo cáo năm 2020, UNODC khẳng định:

"The death penalty is neither effective in reducing drug crimes nor consistent with a health- and human-rights-based approach to drug control."
(UNODC, 2020, p. 17)

b) ESCAP (Ủy ban Kinh tế – Xã hội châu Á – Thái Bình Dương)

ESCAP nhấn mạnh rằng chính sách kiểm soát ma túy nên ưu tiên:

  • Tiếp cận sức khỏe cộng đồng

  • Phòng ngừa dựa trên bằng chứng

  • Tái hòa nhập thay vì trừng phạt khắc nghiệt

ESCAP đặc biệt cảnh báo rằng hình phạt tử hình dễ bị lạm dụng đối với người nghèo, thiếu khả năng tiếp cận pháp lý và thường không phải là “trùm ma túy” mà chỉ là người vận chuyển thuê.

c) Báo cáo của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc (2021)

Báo cáo A/HRC/47/20 về “Án tử hình và thực hiện quyền sống” nêu rõ:

"Applying the death penalty for drug offenses is incompatible with international human rights law. States are urged to abolish it in law and practice."

Báo cáo còn ghi nhận xu hướng toàn cầu là thu hẹp dần phạm vi áp dụng án tử hình – đặc biệt với tội danh ma túy – trong đó có các nước ASEAN như Malaysia, Thái Lan, Indonesia đang xem xét bãi bỏ hoặc đình chỉ áp dụng.

2.3. Cơ chế giám sát quốc tế và áp lực thực thi nghĩa vụ

Việt Nam là thành viên của ICCPR từ năm 1982 và đã đệ trình báo cáo quốc gia định kỳ tới Ủy ban Nhân quyền. Trong lần rà soát gần nhất (năm 2019), Ủy ban đã đưa ra khuyến nghị cụ thể cho Việt Nam:

“Việt Nam nên thu hẹp danh mục các tội bị áp dụng tử hình, hướng tới việc bãi bỏ tử hình cho tội phạm ma túy…”
(CCPR/C/VNM/CO/3, 2019, para. 27)

Dù chưa có nghĩa vụ pháp lý tuyệt đối phải bãi bỏ, Việt Nam chịu nghĩa vụ mềm (soft obligation) trong khuôn khổ công pháp quốc tế và có thể bị chất vấn tại Hội đồng Nhân quyền nếu tiếp tục duy trì hình phạt tử hình không tương thích.

2.4. Một số ví dụ lập pháp quốc tế minh họa

  • Malaysia: Từ 2022 đã đình chỉ thi hành án tử hình bắt buộc trong các tội ma túy. Đạo luật sửa đổi năm 2023 trao quyền cho thẩm phán quyết định thay vì bắt buộc tử hình.

  • Iran: Từng xử tử hàng trăm trường hợp tội phạm ma túy mỗi năm, nhưng từ 2017, đã sửa luật, nâng ngưỡng khối lượng chất ma túy cần thiết để áp dụng tử hình, giảm 90% số vụ xử tử.

  • Thái Lan: BLHS sửa đổi năm 2017 vẫn giữ hình phạt tử hình, nhưng thực tế tòa án thường áp dụng hình phạt tù chung thân.


CHƯƠNG 3: LẬP LUẬN PHÁP LÝ VÌ SAO VIỆT NAM CHƯA THỂ BỎ ÁN TỬ HÌNH VỚI TỘI MA TÚY, đi sâu vào:

  • Phân tích hệ thống tội phạm ma túy ở Việt Nam

  • Lý do về chính sách hình sự và thực tiễn xét xử

  • Tác động đến an ninh quốc gia và chính sách phòng, chống tội phạm

------

3.1. Tội phạm ma túy ở Việt Nam: Thực trạng và đặc điểm

Việt Nam là quốc gia nằm trên tuyến vận chuyển ma túy từ “Tam giác vàng” đến các thị trường tiêu thụ lớn như Trung Quốc, Hàn Quốc và Đông Nam Á. Theo Báo cáo của Bộ Công an năm 2023, các đường dây buôn bán, vận chuyển ma túy xuyên quốc gia ngày càng tinh vi, có tổ chức và sử dụng công nghệ cao.

Cơ quan điều tra ghi nhận:

  • Số lượng ma túy thu giữ tăng mạnh: trên 4 tấn methamphetamine, heroin, ketamine trong năm 2023.

  • Đối tượng phạm tội ngày càng trẻ hóa, mang tính chất bạo lực và có tổ chức.

  • Xu hướng sử dụng Việt Nam như điểm trung chuyển ma túy quốc tế ngày càng rõ nét.

Từ đó, Nhà nước Việt Nam xác định tội phạm ma túy là “tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, đe dọa an ninh quốc gia”, cần áp dụng các biện pháp nghiêm khắc, trong đó có hình phạt tử hình.

3.2. Cơ sở pháp lý trong nội luật Việt Nam

Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) quy định tử hình đối với 5 tội danh liên quan đến ma túy:

  • Điều 248: Sản xuất trái phép chất ma túy

  • Điều 249: Tàng trữ trái phép chất ma túy

  • Điều 250: Vận chuyển trái phép chất ma túy

  • Điều 251: Mua bán trái phép chất ma túy

  • Điều 252: Chiếm đoạt chất ma túy

Trong các điều này, mức tử hình được áp dụng khi khối lượng ma túy vượt ngưỡng nhất định. Ví dụ, theo Điều 251 BLHS, tử hình có thể áp dụng khi buôn bán:

  • Từ 100 gam heroin trở lên

  • Hoặc từ 300 gam chất ma túy tổng hợp

Đây là hệ thống pháp luật được thiết kế để răn đe tối đa, nhằm đối phó với đặc thù tội phạm ma túy ở Việt Nam.

3.3. Quan điểm chính sách hình sự quốc gia

a) Hệ thống tư pháp hình sự định hướng bảo vệ cộng đồng

Luật pháp Việt Nam vận hành trên cơ sở bảo vệ lợi ích Nhà nước, xã hội và công dân. Trong bối cảnh nhiều vùng biên giới có tình trạng tội phạm ma túy phức tạp, các hình phạt nghiêm khắc là cần thiết để giữ gìn trật tự, an ninh.

b) Tính răn đe và phòng ngừa đặc biệt

Theo lý luận hình phạt trong khoa học hình sự, tử hình là hình phạt tuyệt đối nghiêm khắc, áp dụng cho hành vi đặc biệt nguy hiểm và người phạm tội không còn khả năng cải tạo. Với loại tội phạm tổ chức, tái phạm, có yếu tố xuyên quốc gia, hình phạt này được Nhà nước coi là công cụ kiểm soát xã hội cuối cùng.

c) Hệ thống tư pháp có cơ chế thận trọng

Dù tồn tại án tử hình, thực tiễn xét xử tại Việt Nam vẫn thận trọng:

  • Tòa án chỉ áp dụng trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, có căn cứ rõ ràng.

  • Cơ chế kháng cáo, giám đốc thẩm, ân giảm vẫn đảm bảo quyền con người.

3.4. So sánh với một số quốc gia duy trì án tử hình

Quốc gia Có tử hình với ma túy Ghi chú
Việt Nam Áp dụng cho 5 tội danh, có cơ chế ân giảm
Singapore Zero tolerance, xử tử cả du khách nếu vi phạm
Trung Quốc Thực hiện tử hình công khai một số vụ lớn
Indonesia Xử tử người nước ngoài buôn ma túy

 

Việt Nam không đơn độc trong việc duy trì án tử hình đối với tội phạm ma túy. Nhiều nước châu Á tiếp tục giữ hình phạt này trong hệ thống pháp lý do đặc điểm khu vực và văn hóa pháp lý.

CHƯƠNG 4: NHẬN ĐỊNH VỀ KHẢ NĂNG CẢI CÁCH – HƯỚNG TIẾP CẬN PHÂN HÓA TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ VỚI TỘI MA TÚY

4.1. Sức ép quốc tế và các nghĩa vụ theo điều ước quốc tế

a) Nghĩa vụ theo ICCPR

Việt Nam là thành viên của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR). Điều 6 của Công ước quy định:

"Án tử hình, nếu không bị bãi bỏ, chỉ có thể được áp dụng với những tội nghiêm trọng nhất..."

Trong Báo cáo Bình luận chung số 36 (2019), Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhấn mạnh:

“Các tội liên quan đến ma túy không được coi là ‘tội nghiêm trọng nhất’ theo nghĩa của điều 6.”

Điều này tạo áp lực chính trị và pháp lý đối với các quốc gia duy trì tử hình với tội ma túy, trong đó có Việt Nam.

b) UNODC và khuyến nghị về chính sách hình sự

Văn kiện UNODC 2022 "Drug Policy and Human Rights" khuyến nghị:

  • Hạn chế áp dụng hình phạt tử hình với các hành vi không bạo lực.

  • Tăng cường các biện pháp xử lý thay thế như: phục hồi chức năng, điều trị nghiện, giảm hại.

Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập, cần tiếp cận những khuyến nghị này một cách linh hoạt, nhưng vẫn đảm bảo cân bằng với đặc điểm nội sinh của tội phạm trong nước.

c) Khuyến nghị của ESCAP và các định hướng khu vực

Ủy ban Kinh tế – Xã hội châu Á – Thái Bình Dương (ESCAP) trong Báo cáo năm 2020 kêu gọi các quốc gia:

  • Phân biệt giữa người nghiện, người vận chuyển, và người tổ chức buôn bán ma túy.

  • Tập trung trừng trị các ông trùm ma túy, không hình sự hóa quá mức người sử dụng.

4.2. Khả năng phân hoá trách nhiệm hình sự

Trên cơ sở pháp lý hiện hành, Việt Nam có thể thực hiện cải cách theo hướng phân hoá người phạm tội, từ đó từng bước giảm tử hình:

Đối tượng phạm tội Mức độ xử lý đề xuất
Người nghiện, phạm tội lần đầu, khối lượng nhỏ Không áp dụng tử hình, tập trung cải tạo
Người vận chuyển thuê, không có vai trò tổ chức Mức phạt tù cao, không tử hình
Người tổ chức, điều hành đường dây, sử dụng bạo lực Có thể giữ tử hình như hình phạt tối đa

 

Đây là hướng tiếp cận dung hòa giữa cam kết quốc tếthực tiễn quản lý tội phạm.

4.3. Đề xuất cải cách luật pháp

a) Sửa đổi Bộ luật Hình sự

Bổ sung các tình tiết giảm nhẹ đặc biệt với người phạm tội ma túy không có yếu tố tổ chức, có hành vi thành khẩn khai báo, hỗ trợ điều tra.

b) Áp dụng mô hình “có điều kiện”

Xây dựng cơ chế “tử hình có điều kiện”: nếu người bị kết án tử cung cấp thông tin làm phá vỡ đường dây lớn hơn, có thể được ân giảm xuống chung thân.

c) Cơ chế đánh giá tác động pháp luật

Xây dựng báo cáo đánh giá định kỳ về hiệu quả răn đe của án tử hình đối với tội ma túy, có thể giao cho Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao hoặc Ủy ban Tư pháp của Quốc hội thực hiện.

KẾT LUẬN

Tóm tắt phát hiện nghiên cứu

Bài viết đã phân tích một cách toàn diện tính chất đặc thù của tội phạm ma túy tại Việt Nam, cơ sở pháp lý nội địa cho việc duy trì hình phạt tử hình, cũng như so sánh với chuẩn mực quốc tế về quyền con người. Qua đó, nghiên cứu cho thấy:

  • Tội phạm ma túy tại Việt Nam mang tính hệ thống, xuyên quốc gia và đặc biệt nghiêm trọng, gây tổn hại trực tiếp đến an ninh, sức khỏe cộng đồng và trật tự xã hội.

  • Hình phạt tử hình hiện nay tuy nghiêm khắc nhưng chỉ áp dụng cho hành vi cực đoan, có đủ căn cứ và được bảo đảm qua các cơ chế giám sát tư pháp, ân giảm.

  • Mặc dù có sức ép từ các tổ chức quốc tế (UNODC, ICCPR, ESCAP), việc xóa bỏ hoàn toàn án tử hình với tội phạm ma túy ở Việt Nam là chưa khả thi trong giai đoạn hiện nay.

  • Tuy nhiên, việc cải cách theo hướng phân hóa trách nhiệm hình sự, áp dụng mô hình tử hình có điều kiện, và ưu tiên phục hồi đối với nhóm phạm tội yếu thế là khả thi, giúp Việt Nam tiệm cận với chuẩn mực quốc tế mà vẫn bảo vệ được an ninh quốc gia.

Kiến nghị chính sách

  1. Không nên xóa bỏ ngay án tử hình với tội phạm ma túy, nhưng cần:

    • Phân loại tội phạm ma túy chi tiết hơn.

    • Áp dụng chính sách hình sự linh hoạt hơn theo vai trò, mức độ nguy hiểm.

  2. Sửa đổi BLHS để tạo nền tảng cho chính sách nhân đạo có điều kiện – như giảm án khi hợp tác điều tra.

  3. Tăng cường hợp tác quốc tế về điều tra tội phạm ma túy, đào tạo cán bộ tư pháp theo hướng hội nhập.

  4. Thành lập cơ chế đánh giá tác động pháp luật, giúp Quốc hội và Chính phủ có quyết sách dựa trên dữ liệu thực chứng.

  5. Mở rộng truyền thông pháp luật, nâng cao nhận thức trong xã hội về tính nghiêm trọng và đặc thù của tội phạm ma túy.

Định hướng nghiên cứu tiếp theo

Các nghiên cứu tương lai có thể tập trung vào:

  • Hiệu quả răn đe thực tế của hình phạt tử hình so với tù chung thân trong các vụ án ma túy nghiêm trọng.

  • Nghiên cứu định lượng về tỷ lệ tái phạm ở nhóm tội phạm ma túy từng được ân giảm.

  • So sánh các mô hình pháp lý về "tử hình có điều kiện" ở Trung Quốc, Indonesia và Singapore.


PHỤ LỤC

Phụ lục A: Trích dẫn Điều 6 ICCPR (bản dịch chính thức)

“Án tử hình, nếu chưa bị bãi bỏ, chỉ có thể được áp dụng đối với những tội nghiêm trọng nhất và chỉ theo bản án chung thẩm của một tòa án có thẩm quyền...”

Phụ lục B: Bảng so sánh pháp lý

Quốc gia Duy trì tử hình ma túy Ghi chú đặc biệt
Việt Nam 5 tội danh cụ thể, có cơ chế ân giảm
Singapore Bắt buộc áp dụng, giới hạn ân xá
Trung Quốc Án tử với số lượng lớn, có xét tái thẩm
Malaysia Đã bỏ Chuyển sang phạt tù chung thân từ 2023
Indonesia Nhiều vụ xử tử công dân nước ngoài

 


TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Bộ luật Hình sự Việt Nam năm 2015, sửa đổi 2017.

  2. UNODC. (2022). Drug Policy and Human Rights: Aligning Responses to Drugs with Human Rights Obligations.

  3. ICCPR (1966), Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị.

  4. Human Rights Committee. (2019). General Comment No. 36 on Article 6 of the ICCPR.

  5. ESCAP. (2020). Rebalancing Drug Policy in Asia-Pacific.

  6. Văn phòng Chính phủ. (2021). Báo cáo quốc gia về tình hình ma túy tại Việt Nam.

  7. Tòa án Nhân dân tối cao. (2022). Thực tiễn xét xử các vụ án ma túy có tử hình.

  8. Cao Văn Bốn (2023), “Tử hình và quyền sống trong hệ thống pháp luật Việt Nam,” Tạp chí Luật học.

  9. Amnesty International. (2022). Death Sentences and Executions: Global Report.

Bình luận

Chưa có bình luận cho bài viết này.

Gửi bình luận

Bạn cần Đăng nhập để viết bình luận bằng tài khoản cá nhân.

Bình luận bằng Facebook

" Luật sư sống bằng việc BÁN KIẾN THỨC và TRÍ TUỆ, SỰ HIỂU BIẾT. Khách hàng đến với Luật sư để MUA những thứ bạn có. Nếu bạn không những thứ đó thì sẽ bán gì cho khách hàng? Sự UYÊN THÂM trong nghề tạo ra giá trị thật sự cho thân chủ" - Luật sư Vũ Ngọc Dũng -0938188889

Đăng ký nhận tin

Nhập email để là người đâu tiên nhận được những tin tức mới nhất từ Blog Vũ Văn Dũng. Chúng tôi cam kết bảo đảm quyền riêng tư cho email của bạn.

Hỗ trợ trực tuyến