Áp dụng Thuế Sức Khỏe tại Việt Nam: Động lực kép cho sức khỏe cộng đồng và tài chính bền vững

Áp dụng Thuế Sức Khỏe tại Việt Nam: Động lực kép cho sức khỏe cộng đồng và tài chính bền vững
( Luật sư Vũ Ngọc Dũng - Giám đốc công ty Luật 911)
Tóm tắt chính sách
“Thuế sức khỏe” là công cụ chính sách hiệu quả nhằm giảm thiểu tiêu dùng các sản phẩm gây hại cho sức khỏe (thuốc lá, rượu bia, đồ uống có đường), đồng thời tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách y tế. Trong bối cảnh Việt Nam đang đối mặt với gánh nặng bệnh không lây nhiễm (NCDs) ngày càng gia tăng và áp lực tài chính công sau đại dịch, việc xây dựng khung pháp lý để áp dụng hiệu quả loại thuế này là một đòi hỏi cấp thiết.
Phần I: Thuế sức khoẻ là gì và vai trò của nó
1. Khái quát: Thuế sức khỏe và vai trò trong y tế công cộng
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa thuế sức khỏe (health taxes) là những loại thuế đánh vào các sản phẩm làm gia tăng nguy cơ bệnh tật, với hai mục tiêu:
-
Giảm hành vi có hại đến sức khỏe thông qua điều chỉnh giá tiêu dùng;
-
Tăng nguồn thu ngân sách, ưu tiên cho y tế, bảo hiểm xã hội, và phòng chống dịch bệnh.
Các đối tượng phổ biến:
Thuốc lá và các sản phẩm chứa nicotine;
Rượu, bia và đồ uống có cồn;
Đồ uống có đường và thực phẩm nhiều đường/muối/chất béo bão hòa.
2. So sánh quốc tế: Bài học từ các nước đi trước
Philippines:
Áp dụng “sin taxes” từ 2012 với thuốc lá và rượu bia, đến 2018 mở rộng sang đồ uống có đường. Nguồn thu từ thuế này chiếm trên 1% GDP, trong đó một phần được phân bổ trực tiếp cho hệ thống bảo hiểm y tế quốc gia (PhilHealth).
Mexico:
Áp thuế 10% lên nước ngọt có đường từ năm 2014. Sau hai năm, tiêu dùng nước ngọt giảm hơn 7,6%, trong khi doanh thu thuế tăng mạnh, dùng để tài trợ các chương trình dinh dưỡng học đường.
Vương quốc Anh:
Áp dụng “Soft Drinks Industry Levy” (SDIL) năm 2018, dựa theo hàm lượng đường trong sản phẩm. Kết quả: 50% doanh nghiệp giảm lượng đường trong sản phẩm để tránh thuế, tạo thay đổi hành vi sản xuất mà không làm giảm doanh thu.
3. Thực trạng Việt Nam: Cơ hội và thách thức
Thực trạng:
-
Việt Nam hiện đã có thuế tiêu thụ đặc biệt đối với thuốc lá và rượu bia, nhưng mức thu còn thấp hơn khuyến nghị của WHO.
-
Chưa có thuế đánh vào nước ngọt có đường hoặc thực phẩm không lành mạnh.
-
Gánh nặng bệnh tật từ NCDs (tim mạch, tiểu đường, ung thư) ngày càng gia tăng – chiếm khoảng 77% tổng gánh nặng bệnh tật tại Việt Nam.
Cơ hội:
-
Gia tăng nguồn thu sau đại dịch, hỗ trợ bảo hiểm y tế toàn dân.
-
Tạo hành lang pháp lý hướng tới mô hình tài chính y tế bền vững.
-
Tăng cường hợp tác liên ngành giữa tài chính, y tế, giáo dục, nông nghiệp.
4. Phân tích pháp lý: Khả năng tích hợp vào hệ thống luật Việt Nam
Cơ sở pháp lý hiện hành:
-
Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt (2008, sửa đổi 2014) – đã áp dụng cho rượu bia và thuốc lá.
-
Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân (1989) và Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá (2012) – có thể làm căn cứ để mở rộng đối tượng thuế.
-
Hiến pháp 2013, Điều 31: quyền được sống trong môi trường lành mạnh là quyền hiến định.
Kiến nghị chính sách pháp lý:
-
Sửa đổi Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt để:
-
Bổ sung nước ngọt có đường và thực phẩm không lành mạnh vào danh mục chịu thuế;
-
Tăng thuế suất thuốc lá và rượu bia lên tiệm cận khuyến nghị WHO (thuế thuốc lá ≥75% giá bán lẻ).
-
-
Thiết lập cơ chế phân bổ nguồn thu từ thuế sức khỏe:
-
Tối thiểu 30–50% thuế thu được nên được phân bổ cho các chương trình phòng chống NCDs, y tế học đường, và bảo hiểm y tế.
-
-
Ban hành luật riêng hoặc nghị định hướng dẫn về “thuế sức khỏe” như một công cụ tài khóa đặc biệt.
5. Khuyến nghị chính sách tổng thể
Mục tiêu |
Khuyến nghị hành động |
---|---|
Giảm tiêu dùng sản phẩm gây hại |
Tăng thuế thuốc lá, rượu bia, áp dụng thuế nước ngọt có đường |
Tăng nguồn thu ngân sách y tế |
Thiết lập cơ chế phân bổ thuế cho hệ thống BHYT, y tế cơ sở |
Đảm bảo công bằng xã hội |
Miễn/giảm thuế cho sản phẩm lành mạnh, truyền thông thay đổi hành vi |
Tích hợp chính sách |
Phối hợp Bộ Tài chính – Y tế – Giáo dục trong quy hoạch thuế sức khỏe |
6. Kết luận
Việc áp dụng thuế sức khỏe là không chỉ đúng về mặt y tế công, mà còn hợp lý về mặt pháp lý và tài chính. Trong một thế giới hậu đại dịch với ngân sách hạn chế và gánh nặng bệnh tật gia tăng, thuế sức khỏe chính là giải pháp ba trong một: bảo vệ sức khỏe cộng đồng – tăng thu ngân sách – điều chỉnh hành vi tiêu dùng.
Việt Nam không chỉ nên đi theo xu hướng này, mà cần đi đầu trong ASEAN trong xây dựng một hệ thống thuế sức khỏe bền vững, nhân văn và minh bạch.
-----
Phần II: Định nghĩa từ Who
“Thuế sức khoẻ” (health tax) là một khái niệm được sử dụng rộng rãi trong y tế công cộng và chính sách tài khóa, đề cập đến các loại thuế đánh vào những sản phẩm hoặc hành vi được chứng minh là gây hại cho sức khỏe cộng đồng, nhằm đạt mục tiêu kép:
-
Giảm tiêu dùng các sản phẩm có hại, từ đó cải thiện sức khỏe người dân;
-
Tăng thu ngân sách để tài trợ cho hệ thống y tế và các chương trình phòng, chống bệnh tật.
Định nghĩa từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) không đưa ra một định nghĩa pháp lý cứng nhắc, nhưng có mô tả rõ ràng trong nhiều tài liệu chính sách. Theo WHO (2021):
"Health taxes are taxes imposed on products that have a negative public health impact, such as tobacco, alcohol, and sugar-sweetened beverages. These taxes aim to reduce consumption, prevent non-communicable diseases (NCDs), and generate revenue to fund health programs."
("Thuế sức khỏe là những khoản thuế đánh vào các sản phẩm có tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng như thuốc lá, rượu và đồ uống có đường. Mục tiêu của thuế này là giảm tiêu dùng, ngăn ngừa bệnh không lây nhiễm và tạo nguồn thu cho các chương trình y tế.")
Nguồn tham khảo:
-
WHO, “Health taxes: A primer,” Geneva, 2021.
-
WHO Technical Manual on Tobacco Tax Administration, 2021.
-
WHO Global Strategy to Reduce Harmful Use of Alcohol, 2010.
Các sản phẩm thường bị áp “thuế sức khỏe”:
-
Thuốc lá (thuế thuốc lá): thuế tiêu thụ đặc biệt nhằm giảm tỷ lệ hút thuốc.
-
Rượu bia (excise tax): giảm nguy cơ tai nạn, xơ gan, nghiện.
-
Đồ uống có đường (sugar-sweetened beverages): giảm bệnh béo phì, tiểu đường.
-
Thực phẩm có hàm lượng muối, chất béo trans cao (trong một số quốc gia).
-
Gần đây: một số đề xuất thuế với sản phẩm số gây nghiện (trò chơi điện tử, mạng xã hội) trong mục tiêu sức khỏe tâm thần
--------
Phần 3:
So sánh khung pháp lý về “thuế sức khỏe” (health taxes) giữa một số quốc gia tiêu biểu: Anh, Mexico, Thái Lan và Philippines. Phần này có thể tích hợp vào bài nghiên cứu học thuật thuộc lĩnh vực pháp luật tài chính công, pháp luật y tế công cộng hoặc chính sách thuế quốc gia – quốc tế.
Khung pháp lý so sánh về “thuế sức khỏe” giữa Anh, Mexico, Thái Lan và Philippines
I. Tổng quan mục tiêu của thuế sức khỏe
Quốc gia | Mục tiêu chính của thuế sức khỏe | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Anh (UK) | Thay đổi hành vi tiêu dùng, bảo vệ trẻ em khỏi bệnh béo phì | Đánh thuế theo hàm lượng đường |
Mexico | Giảm tiêu thụ đồ uống có đường, giảm tỷ lệ béo phì và tiểu đường | Quốc gia đầu tiên ở châu Mỹ Latin áp thuế soda |
Thái Lan | Tăng nguồn thu y tế, cải thiện sức khỏe cộng đồng | Kết hợp thuế rượu, thuốc lá và đồ uống có đường |
Philippines | Định hướng ngân sách cho chương trình bảo hiểm y tế quốc gia | Phân bổ thuế cho hệ thống chăm sóc sức khỏe phổ quát |
II. So sánh khung pháp lý theo từng loại sản phẩm chịu thuế
1. Thuế đồ uống có đường (Sugar-Sweetened Beverage Tax – SSB Tax)
Quốc gia | Cơ sở pháp lý | Phạm vi áp dụng | Cách tính thuế | Tác động thực tế |
---|---|---|---|---|
Anh | Soft Drinks Industry Levy (SDIL), 2018 | Đồ uống có đường >5g/100ml | 2 mức: <8g = £0.18/l; ≥8g = £0.24/l | Nhiều công ty giảm hàm lượng đường để tránh thuế |
Mexico | Ley del Impuesto Especial sobre Producción y Servicios (IEPS), 2014 | Tất cả đồ uống có thêm đường | 1 peso/lít (~10%) | Tiêu thụ soda giảm 5.5% năm đầu, 9.7% năm hai |
Thái Lan | Excise Act B.E. 2560 (2017) | Đồ uống có đường & nước giải khát | Thuế tăng dần theo hàm lượng đường (6 mức) | Nâng cao nhận thức sức khỏe |
Philippines | Tax Reform for Acceleration and Inclusion (TRAIN) Act, 2018 | Đồ uống có đường và nhân tạo | ₱6/l (đường tự nhiên); ₱12/l (chất tạo ngọt nhân tạo) | Tăng thu NSNN ~₱40 tỷ năm đầu |
2. Thuế thuốc lá (Tobacco Excise Tax)
Quốc gia | Cơ sở pháp lý | Mức thuế & điều chỉnh | Chính sách y tế kèm theo |
---|---|---|---|
Anh | UK Tobacco Duty | £6.96/gói + 16.5% giá bán lẻ | Hạn chế quảng cáo, bao bì trống |
Mexico | IEPS | 160% giá xuất xưởng | Quỹ phòng chống ung thư phổi |
Thái Lan | Excise Act 2017 | 20–40% giá bán lẻ + thuế theo trọng lượng | Quỹ ThaiHealth Foundation |
Philippines | Sin Tax Reform Law (2012 & 2020) | ₱60/gói thuốc lá vào năm 2023 | Quỹ tài trợ cho hệ thống bảo hiểm y tế PhilHealth |
3. Thuế rượu bia
Quốc gia | Cơ sở pháp lý | Loại rượu | Phương pháp tính |
---|---|---|---|
Anh | Alcohol Duties Reform (2023) | Theo độ cồn (ABV) | Mức thuế tăng tuyến tính theo %ABV |
Mexico | IEPS | Theo loại và nồng độ cồn | 26.5–53% giá bán |
Thái Lan | Excise Act | Rượu nội & nhập khẩu | Thuế hỗn hợp (giá trị + nồng độ) |
Philippines | Sin Tax Law | Bia, rượu, cocktail đóng chai | ₱50–60/lít, tăng hàng năm |
III. Cơ chế phân bổ nguồn thu từ thuế sức khỏe
Quốc gia | Phân bổ ngân sách | Mục tiêu sử dụng |
---|---|---|
Anh | Không phân bổ cụ thể | Tăng ngân sách chung cho y tế |
Mexico | Một phần cho chương trình y tế học đường | Giảm béo phì học sinh |
Thái Lan | 2% từ thuế rượu, thuốc lá → Quỹ ThaiHealth | Truyền thông sức khỏe, phòng bệnh |
Philippines | 80% → PhilHealth (bảo hiểm y tế toàn dân) | Bao phủ y tế cho người nghèo |
IV. Kết luận so sánh
-
Thái Lan và Philippines có khung pháp lý toàn diện nhất, gắn kết thuế sức khỏe với bảo hiểm y tế và phòng bệnh quốc gia.
-
Anh và Mexico đi đầu trong thiết kế thuế dựa theo hàm lượng đường, tạo động lực cải tiến sản phẩm.
-
Mô hình thuế sức khỏe thành công thường có 3 yếu tố pháp lý chính:
-
Khung thuế rõ ràng, có phân tầng rủi ro (ví dụ: chia theo nồng độ đường, cồn),
-
Tăng thuế định kỳ theo lộ trình, tránh hiện tượng giảm hiệu quả theo thời gian,
-
Cơ chế phân bổ nguồn thu cho hệ thống y tế, tăng tính chính danh và hỗ trợ xã hội.
-
Bình luận
Bình luận bằng Facebook