/ / / /

" Minh bạch thể chế" - một nguyên tắc nền tảng ( P1)


Phần 1: " Mối quan hệ giữa minh bạch thể chế và phát triển kinh tế tư nhân, khoa học công nghệ, hội nhập quốc tế"

Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định: "Nếu thể chế không minh bạch (Nghị quyết 66), thì kinh tế tư nhân khó phát triển (Nghị quyết 68), khoa học công nghệ thiếu môi trường sáng tạo (Nghị quyết 57) và hội nhập quốc tế thiếu hiệu quả (Nghị quyết 59)". Phát biểu này không chỉ là chỉ đạo chính trị mà còn hàm chứa một thông điệp học thuật và thực tiễn sâu sắc: tính minh bạch thể chế là điều kiện tiên quyết để vận hành hiệu quả các trụ cột của nền kinh tế hiện đại.

I. MỞ ĐẦU

Trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới với những yêu cầu cấp thiết về cải cách thể chế, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và hội nhập toàn diện, vấn đề minh bạch thể chế ngày càng được đặt ở vị trí trung tâm trong các văn kiện chính trị – pháp lý. Một tuyên bố mang tính chỉ đạo rất đáng chú ý gần đây của Tổng Bí thư Tô Lâm đã nêu rõ mối liên hệ mang tính hệ thống giữa minh bạch thể chế và hiệu quả phát triển của các lĩnh vực trọng yếu: “Nếu thể chế không minh bạch (Nghị quyết 66), thì kinh tế tư nhân khó phát triển (Nghị quyết 68), khoa học công nghệ thiếu môi trường sáng tạo (Nghị quyết 57) và hội nhập quốc tế thiếu hiệu quả (Nghị quyết 59).”1 Phát biểu này không chỉ là một nhận định chính trị mà còn phản ánh yêu cầu cấp thiết về việc hoàn thiện khung thể chế pháp luật theo hướng công khai, minh bạch và có trách nhiệm giải trình – vốn là đặc điểm căn cốt của một nhà nước pháp quyền hiện đại.

Minh bạch thể chế không chỉ là yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng chính sách công, mà còn là nguyên tắc nền tảng để bảo đảm tính hợp pháp, hợp lý và hiệu lực thực thi của pháp luật. Trong môi trường pháp lý thiếu minh bạch, các quy định pháp luật dễ rơi vào tình trạng chồng chéo, không nhất quán; người dân và doanh nghiệp thiếu khả năng tiên liệu pháp lý; cán bộ thực thi dễ bị lạm quyền; niềm tin vào pháp luật suy giảm. Hệ quả là hiệu quả quản trị quốc gia, năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và uy tín quốc tế của Việt Nam đều bị ảnh hưởng tiêu cực2.

Tuy nhiên, thực tiễn xây dựng và thi hành pháp luật ở Việt Nam hiện nay cho thấy tình trạng thiếu minh bạch thể chế vẫn còn tồn tại phổ biến dưới nhiều hình thức: văn bản quy phạm pháp luật không được công khai đầy đủ, quy trình ban hành thiếu sự tham vấn thực chất, hệ thống pháp luật phân mảnh và khó tiếp cận, cơ chế giải trình lỏng lẻo hoặc mang tính hình thức. Những tồn tại này đã và đang cản trở trực tiếp đến hiệu quả triển khai các chính sách trọng yếu của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là trong các lĩnh vực như: phát triển khu vực kinh tế tư nhân – nơi đòi hỏi một môi trường pháp lý ổn định, minh bạch để bảo vệ quyền tài sản và khuyến khích đầu tư dài hạn; khoa học và công nghệ – nơi cần sự thông thoáng trong quản lý tài chính công, quyền sở hữu trí tuệ và tự chủ nghiên cứu; hay hội nhập quốc tế – lĩnh vực đòi hỏi Việt Nam phải tuân thủ các chuẩn mực minh bạch quốc tế được quy định tại WTO, CPTPP, EVFTA...

Từ yêu cầu lý luận và thực tiễn nêu trên, bài viết này lựa chọn nghiên cứu chủ đề “Minh bạch thể chế như một nguyên tắc nền tảng trong phát triển kinh tế tư nhân, khoa học công nghệ và hội nhập quốc tế ở Việt Nam: Phân tích dưới góc nhìn pháp lý”, nhằm góp phần làm rõ vai trò, nội dung và yêu cầu hoàn thiện khung pháp luật về minh bạch thể chế tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.

1. Mục tiêu nghiên cứu

Bài viết hướng đến các mục tiêu sau:

  • Làm rõ khái niệm “minh bạch thể chế” từ góc độ pháp lý và lý luận nhà nước pháp quyền;

  • Phân tích mối liên hệ giữa thể chế minh bạch với hiệu quả phát triển ba lĩnh vực trọng yếu: kinh tế tư nhân, khoa học công nghệ và hội nhập quốc tế;

  • Đánh giá thực trạng quy định pháp luật hiện hành về minh bạch thể chế và các thách thức trong thực tiễn thực thi;

  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật nhằm tăng cường minh bạch thể chế tại Việt Nam.

2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu của bài viết là các quy định pháp luật và chính sách công có liên quan đến nguyên tắc minh bạch thể chế trong ba lĩnh vực: phát triển kinh tế tư nhân, đổi mới sáng tạo trong khoa học công nghệ và hội nhập quốc tế. Về phạm vi, bài viết tập trung vào hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành và các văn kiện Đảng ban hành từ Đại hội XIII đến nay, kết hợp với phân tích một số mô hình quốc tế có thể tham khảo.

3. Phương pháp nghiên cứu

Bài viết sử dụng kết hợp các phương pháp: phân tích – tổng hợp, so sánh pháp luật, phân tích văn kiện chính trị – pháp lý, thống kê định tính, và nghiên cứu tình huống điển hình. Việc phân tích cũng đặt trong khung lý luận của nhà nước pháp quyền XHCN, lý thuyết thể chế hiện đại và yêu cầu cải cách thể chế tại Việt Nam.

Trích dẫn câu nói:

  1. Trích phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại cuộc họp Ban Chỉ đạo tổng kết một số nghị quyết của Bộ Chính trị, tháng 5 năm 2025.

  2. Xem: World Justice Project, Rule of Law Index 2023; Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), Báo cáo Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) 2023.

  • Trích phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại cuộc họp Ban Chỉ đạo tổng kết một số nghị quyết của Bộ Chính trị, tháng 5 năm 2025.

  • Xem: World Justice Project, Rule of Law Index 2023; Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), Báo cáo Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) 2023

II. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KHUNG PHÂN TÍCH PHÁP LÝ VỀ MINH BẠCH THỂ CHẾ

1. Khái niệm thể chế và thể chế pháp lý

Trong khoa học chính trị và luật học, “thể chế” (institutions) được hiểu là tập hợp các quy tắc chính thức và phi chính thức điều chỉnh hành vi của các cá nhân và tổ chức trong một xã hội[^3]. Theo Douglass North – nhà kinh tế học thể chế từng đoạt giải Nobel – thể chế là “the rules of the game in a society or, more formally, the humanly devised constraints that shape human interaction”[^4]. Trong lĩnh vực pháp lý, thể chế được hiểu cụ thể hơn là hệ thống quy phạm pháp luật, nguyên tắc tổ chức và cơ chế vận hành của bộ máy nhà nước, trong đó luật pháp giữ vai trò trung tâm.

Thể chế pháp lý bao gồm các yếu tố:

  • Luật pháp: các văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành;

  • Thiết chế thực thi: bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp và các tổ chức thực hiện pháp luật;

  • Nguyên tắc tổ chức: như nguyên tắc phân công quyền lực, pháp quyền, công khai, trách nhiệm giải trình...

Trong hệ thống thể chế pháp luật, yếu tố minh bạch được xem là một nguyên tắc nền tảng, chi phối mức độ tin cậy, hiệu lực và hiệu quả của toàn bộ hệ thống.

2. Khái niệm minh bạch thể chế

“Minh bạch thể chế” (institutional transparency) không chỉ là việc công khai thông tin, mà còn là một khái niệm pháp lý – chính trị mang tính hệ thống. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa minh bạch là việc “cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời, chính xác và dễ tiếp cận cho công chúng về các quá trình ra quyết định và thực thi chính sách”[^5]. Ở góc độ pháp lý, minh bạch thể chế được hiểu là nguyên tắc yêu cầu các thiết chế nhà nước – đặc biệt là trong quy trình xây dựng và áp dụng pháp luật – phải công khai, rõ ràng, có thể dự đoán và chịu trách nhiệm giải trình.

Minh bạch thể chế bao gồm các nội dung chính:

  • Minh bạch trong xây dựng pháp luật: công khai dự thảo văn bản, tổ chức tham vấn, giải trình chính sách;

  • Minh bạch trong thi hành pháp luật: quy trình cấp phép, thanh tra, giải quyết khiếu nại, tư pháp;

  • Minh bạch tài chính – ngân sách: phân bổ, sử dụng ngân sách, đấu thầu, đầu tư công;

  • Minh bạch tổ chức và quyền lực: công khai cơ cấu, chức năng, nhiệm vụ và hoạt động của các thiết chế công quyền.

Minh bạch là điều kiện để thực hiện quyền tiếp cận thông tin – một quyền con người cơ bản được quy định trong nhiều điều ước quốc tế và luật quốc gia. Ví dụ, Điều 19 Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên, quy định quyền tìm kiếm, nhận và truyền đạt thông tin; còn Luật Tiếp cận thông tin 2016 của Việt Nam cụ thể hóa quyền này thông qua nghĩa vụ công khai thông tin của cơ quan nhà nước.

3. Minh bạch thể chế trong lý thuyết nhà nước pháp quyền

Nhà nước pháp quyền không chỉ đòi hỏi sự tối cao của pháp luật mà còn yêu cầu pháp luật phải có chất lượng cao và được áp dụng một cách minh bạch, công bằng và có thể kiểm soát. Theo Fuller, một hệ thống pháp luật hợp lý cần bảo đảm các tiêu chí như tính công khai, khả năng tiên liệu, ổn định, nhất quán và có thể thực thi[^6]. Trong đó, tính công khai minh bạch là điều kiện tiên quyết để người dân có thể hiểu và tuân thủ pháp luật.

Học giả Joseph Raz – trong thuyết pháp quyền của mình – cũng nhấn mạnh rằng pháp luật phải được công bố, rõ ràng và ổn định để đảm bảo người dân có thể định hướng hành vi của mình phù hợp với pháp luật[^7]. Nếu quy phạm pháp luật được ban hành một cách bí mật, tùy tiện hoặc không thể tiếp cận thì quyền và nghĩa vụ của công dân bị đặt vào tình trạng rủi ro, và nhà nước sẽ đánh mất tính chính danh.

4. Minh bạch thể chế trong luật so sánh và các chuẩn mực quốc tế

4.1. Liên minh châu Âu (EU)
EU xây dựng một khung thể chế minh bạch rất nghiêm ngặt. Điều 10 và 11 của Hiệp ước về Liên minh châu Âu (TEU) quy định nguyên tắc dân chủ và yêu cầu các quyết định của EU phải được đưa ra “gần dân nhất và càng công khai càng tốt”. Ngoài ra, Quy định (EC) số 1049/2001 về tiếp cận tài liệu của các thiết chế EU cho phép công dân tiếp cận gần như toàn bộ tài liệu của Nghị viện, Hội đồng và Ủy ban.

4.2. OECD
OECD đã phát triển Nguyên tắc Quản trị tốt gồm sáu trụ cột: công bằng, hiệu quả, trách nhiệm, minh bạch, pháp quyền và sự tham gia. Trong đó, minh bạch được coi là trung tâm trong phòng chống tham nhũng và nâng cao hiệu lực quản trị công[^8].

4.3. WTO, CPTPP, EVFTA
Các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên đều yêu cầu cao về minh bạch pháp luật. Ví dụ:

  • Điều X.1 CPTPP yêu cầu các nước thành viên phải công khai đầy đủ các VBQPPL liên quan đến thương mại ít nhất 60 ngày trước khi có hiệu lực.

  • Điều 14.3 EVFTA yêu cầu minh bạch trong thủ tục hải quan và thương mại.

  • Hiệp định về tạo thuận lợi thương mại của WTO nhấn mạnh vai trò của minh bạch trong tiếp cận quy định, thủ tục và biểu mẫu hành chính.

5. Tình hình pháp luật Việt Nam về minh bạch thể chế

Việt Nam đã có nhiều bước tiến trong pháp luật về minh bạch thể chế:

  • Hiến pháp 2013, Điều 20 và 25 công nhận quyền tiếp cận thông tin;

  • Luật Ban hành VBQPPL 2015 quy định nghĩa vụ công khai, đăng tải, tham vấn trong quá trình xây dựng pháp luật;

  • Luật Phòng, chống tham nhũng 2018 yêu cầu công khai hoạt động tài chính, ngân sách, kê khai tài sản;

  • Luật Tiếp cận thông tin 2016 là bước đi quan trọng nhằm thực thi quyền tiếp cận thông tin.

Tuy nhiên, thực tiễn thực hiện còn nhiều bất cập:

  • Việc tham vấn chính sách còn mang tính hình thức[^9];

  • Chưa có cơ chế kiểm tra, giám sát độc lập đối với việc công khai thông tin;

  • Trình độ kỹ thuật số và khả năng tiếp cận của người dân còn hạn chế;

  • Tình trạng “xin – cho”, “luật ống – luật khung”, “văn bản dưới luật vượt quyền” vẫn tồn tại, làm suy giảm tính minh bạch

 

6. Vai trò của minh bạch thể chế trong ba trụ cột phát triển: kinh tế tư nhân, khoa học công nghệ và hội nhập quốc tế

Phát biểu chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm về mối quan hệ giữa minh bạch thể chế và ba lĩnh vực phát triển trọng yếu – kinh tế tư nhân (Nghị quyết 68), khoa học công nghệ (Nghị quyết 57), và hội nhập quốc tế (Nghị quyết 59) – đặt ra yêu cầu chính trị, pháp lý và học thuật đặc biệt quan trọng trong việc xác định vai trò của minh bạch như một nguyên tắc cấu thành năng lực phát triển quốc gia. Sự tác động của minh bạch thể chế trong từng lĩnh vực được phân tích như sau:

6.1. Đối với phát triển kinh tế tư nhân

Nghị quyết số 68-NQ/TW năm 2023 của Bộ Chính trị xác định rõ: “Phát triển kinh tế tư nhân là một trong những động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.” Tuy nhiên, để khu vực kinh tế tư nhân phát triển bền vững, cần một môi trường pháp lý minh bạch, bình đẳng và tiên liệu được.

Minh bạch thể chế có vai trò:

  • Bảo đảm quyền sở hữu và quyền tài sản: Nếu quy định pháp luật về đất đai, thuế, đầu tư… không rõ ràng, doanh nghiệp tư nhân sẽ không dám mở rộng sản xuất hoặc đầu tư dài hạn. Cơ sở pháp lý không chắc chắn sẽ làm gia tăng chi phí tuân thủ và chi phí bảo vệ pháp lý.

  • Ngăn chặn nhũng nhiễu, chi phí không chính thức: Minh bạch trong thủ tục hành chính, cấp phép đầu tư, thanh tra – kiểm tra là điều kiện then chốt để giảm thiểu hành vi “vòi vĩnh”, góp phần cải thiện chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI).

  • Thu hút vốn và công nghệ: Một môi trường pháp lý minh bạch là yếu tố đầu tiên nhà đầu tư nước ngoài cân nhắc khi lựa chọn điểm đến đầu tư. Nhiều nghiên cứu cho thấy tính minh bạch của thể chế có tương quan dương rõ rệt với thu hút FDI[^10].

6.2. Đối với đổi mới sáng tạo và khoa học công nghệ

Nghị quyết 57-NQ/TW năm 2022 của Bộ Chính trị nhấn mạnh việc phát triển khoa học công nghệ như một “đột phá chiến lược” trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghiệp 4.0 và cạnh tranh toàn cầu. Tuy nhiên, đổi mới sáng tạo không thể xảy ra trong một thể chế tù mù, thiếu ổn định và không tiên đoán được.

Minh bạch thể chế thúc đẩy khoa học công nghệ thông qua:

  • Quản lý tài chính nghiên cứu minh bạch: Cơ chế phân bổ ngân sách nghiên cứu công khai, có đánh giá độc lập sẽ giảm thất thoát, tăng hiệu quả đầu tư công cho R&D.

  • Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ rõ ràng: Nếu các quyền sáng chế, bản quyền không được pháp luật minh định và thực thi minh bạch, các nhà khoa học sẽ không có động lực sáng tạo hoặc chuyển giao công nghệ.

  • Tự chủ và trách nhiệm trong các cơ sở nghiên cứu: Thể chế rõ ràng về quyền hạn, trách nhiệm của viện nghiên cứu, trường đại học là điều kiện để tạo ra các trung tâm đổi mới sáng tạo thực chất.

6.3. Đối với hội nhập quốc tế

Nghị quyết số 59-NQ/TW năm 2023 xác định: “Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng, hiệu quả là định hướng chiến lược phát triển đất nước.” Tuy nhiên, hội nhập quốc tế ngày nay không chỉ là tham gia các tổ chức quốc tế, mà còn là việc tuân thủ các chuẩn mực minh bạch và pháp quyền toàn cầu.

Minh bạch thể chế đóng vai trò trong:

  • Tương thích với cam kết quốc tế: Các hiệp định thương mại như CPTPP, EVFTA đều yêu cầu quốc gia thành viên công khai dự thảo văn bản quy phạm pháp luật, quy định rõ ràng về điều kiện tiếp cận thị trường, giải quyết tranh chấp và chính sách công.

  • Nâng cao uy tín thể chế quốc gia: Các tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế, nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức đa phương (WB, IMF, ADB...) đều coi minh bạch là một chỉ tiêu trong đánh giá rủi ro thể chế.

  • Tăng cường khả năng phản biện và hợp tác toàn cầu: Một thể chế minh bạch tạo điều kiện cho xã hội dân sự, doanh nghiệp, viện nghiên cứu tham gia vào chính sách đối ngoại, đồng thời củng cố niềm tin của cộng đồng quốc tế vào sự nhất quán và dự báo được trong chính sách của Việt Nam.


Tóm lại, minh bạch thể chế không chỉ là một nguyên tắc kỹ thuật trong quản trị công, mà còn là điều kiện nền tảng để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển lớn của Việt Nam. Không có minh bạch thể chế, thì các nghị quyết của Đảng về phát triển kinh tế tư nhân, khoa học công nghệ và hội nhập quốc tế khó có thể triển khai hiệu quả.

( Đón xem phần II) - Luật sư Vũ Ngọc Dũng - Giám đốc công ty Luật 911

Bình luận

Chưa có bình luận cho bài viết này.

Gửi bình luận

Bạn cần Đăng nhập để viết bình luận bằng tài khoản cá nhân.

Bình luận bằng Facebook

" Luật sư sống bằng việc BÁN KIẾN THỨC và TRÍ TUỆ, SỰ HIỂU BIẾT. Khách hàng đến với Luật sư để MUA những thứ bạn có. Nếu bạn không những thứ đó thì sẽ bán gì cho khách hàng? Sự UYÊN THÂM trong nghề tạo ra giá trị thật sự cho thân chủ" - Luật sư Vũ Ngọc Dũng -0938188889

Đăng ký nhận tin

Nhập email để là người đâu tiên nhận được những tin tức mới nhất từ Blog Vũ Văn Dũng. Chúng tôi cam kết bảo đảm quyền riêng tư cho email của bạn.

Hỗ trợ trực tuyến