BỎ THUẾ KHOÁN: NHU CẦU CHUYỂN TIẾP PHÁP LÝ VÀ ĐỀ XUẤT CƠ CHẾ THÍCH NGHI CHO HỘ KINH DOANH CÁ THỂ

Tác giả: [Luật sư Vũ Ngọc Dũng]
(Công ty Luật TNHH 911, Giám đốc)
Tóm tắt
Việc chuyển từ cơ chế thuế khoán sang hệ thống thuế theo hóa đơn điện tử là một bước đi đúng đắn nhằm minh bạch hóa hoạt động kinh doanh, mở rộng cơ sở thuế và tiến tới quản lý hiện đại. Tuy nhiên, quá trình này đang bộc lộ những vướng mắc thực tiễn đáng kể, đặc biệt tại các chợ truyền thống nơi phần lớn hàng hóa không có hóa đơn đầu vào hợp lệ. Bài viết phân tích các căn cứ pháp lý hiện hành, nhận diện khoảng trống trong cơ chế chuyển tiếp và đề xuất một mô hình chuyển đổi mềm – nhân đạo – minh bạch phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
1. Bối cảnh chính sách và yêu cầu chuyển đổi mô hình thuế
Theo quy định tại Luật Quản lý thuế năm 2019 và các văn bản hướng dẫn như Nghị định số 123/2020/NĐ-CP và Thông tư số 78/2021/TT-BTC, từ năm 2026 Việt Nam sẽ không còn áp dụng hình thức thuế khoán. Thay vào đó, tất cả các hộ kinh doanh cá thể (HKDCT) đều phải sử dụng hóa đơn điện tử và khai thuế theo doanh thu thực tế.
Chính sách này xuất phát từ chủ trương:
-
Tăng cường tính minh bạch trong thu nộp thuế.
-
Chống thất thu và gian lận thuế.
-
Khuyến khích chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp.
Tuy nhiên, trong quá trình triển khai, đặc biệt tại các trung tâm thương mại truyền thống (chợ An Đông, Tân Bình, Đồng Xuân…), hàng trăm tiểu thương phản ánh sự “choáng ngợp” trước các yêu cầu chứng minh nguồn gốc hàng hóa và thiết lập sổ sách kế toán.
2. Thực tiễn vướng mắc: Trường hợp điển hình tại chợ An Đông (TP.HCM)
Tại buổi làm việc ngày 5.6.2025 với Chi cục Quản lý thị trường TP.HCM và Tổ thuế Quận 5, các tiểu thương cho biết:
-
Trên 50% hàng hóa trong quầy không có hóa đơn đầu vào hợp lệ, do được mua từ các cơ sở sản xuất nhỏ trong nước hoặc nhập từ Trung Quốc dưới dạng hóa đơn bán lẻ, phi tiêu chuẩn.
-
Họ thiếu cơ sở pháp lý để kê khai hàng tồn, trong khi cơ quan quản lý thị trường vẫn tiến hành xử phạt nếu không chứng minh được nguồn gốc.
-
Việc đồng loạt siết chặt kiểm tra khi chưa có cơ chế chuyển tiếp đã khiến nhiều hộ tạm thời đóng cửa kinh doanh.
Một số hộ đã chủ động đề xuất:
-
Kê khai số lượng hàng tồn không có hóa đơn;
-
Nộp thuế một lần hợp lý cho hàng hóa đã nhập trước khi chính sách có hiệu lực;
-
Và được chuyển sang mô hình hóa đơn điện tử kể từ 01.06.2025 mà không bị truy cứu lỗi quá khứ.
3. Căn cứ pháp lý và giới hạn hiện hành
3.1. Chế độ thuế khoán hiện tại
Theo Điều 51 Luật Quản lý thuế 2019:
“Hộ kinh doanh nộp thuế khoán không bắt buộc phải thực hiện chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ, trừ trường hợp có yêu cầu.”
Tuy nhiên, Thông tư số 40/2021/TT-BTC quy định:
“Hộ kinh doanh có doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở lên phải nộp thuế theo phương pháp khoán hoặc kê khai.”
3.2. Quy định về hóa đơn điện tử và chứng minh nguồn gốc hàng hóa
Theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP:
“Từ 01.7.2022, hộ kinh doanh phải sử dụng hóa đơn điện tử nếu phát sinh nghĩa vụ thuế giá trị gia tăng.”
Luật Quản lý thị trường cũng quy định rõ:
“Hàng hóa không chứng minh được nguồn gốc hợp lệ có thể bị xử lý hành chính, tịch thu, hoặc truy thu thuế.”
Tuy nhiên, chưa có văn bản nào hướng dẫn cách thức hợp thức hóa hàng tồn trong giai đoạn chuyển đổi mô hình thuế, gây khó khăn cho cơ sở nhỏ lẻ.
4. Góc nhìn học thuật: Cần một giai đoạn “chuyển tiếp mềm”
4.1. Khái niệm “chuyển tiếp mềm” (soft transition) trong cải cách thuế
Theo lý thuyết cải cách thể chế (institutional transition theory), các chính sách cải cách thuế cần có:
-
Giai đoạn truyền thông và đào tạo.
-
Cơ chế quá độ không xử phạt trong thời gian làm quen.
-
Khả năng hợp thức hóa một phần quá khứ.
Đây là mô hình đã được áp dụng ở nhiều nước như Hàn Quốc, Indonesia, Brazil khi chuyển từ thuế khoán sang hệ thống thuế điện tử.
4.2. Pháp lý hóa việc “hợp thức hóa hàng tồn”
Có thể tham khảo mô hình của Brazil trong Luật ICMS (thuế tiêu dùng), cho phép:
-
Đăng ký hàng hóa tồn không có chứng từ đầu vào,
-
Kê khai số lượng, loại hàng, giá trị hợp lý,
-
Nộp thuế giá trị gia tăng tương ứng,
-
Sau đó được sử dụng hóa đơn đầu ra hợp pháp.
5. Đề xuất chính sách: Quy chế chuyển tiếp 6 tháng
Cần ban hành một Thông tư hoặc Nghị quyết liên Bộ (Tài chính – Công Thương – Tư pháp) với các nội dung:
Nội dung chuyển tiếp |
Đề xuất cụ thể |
---|---|
Đối tượng áp dụng |
HKDCT đang chuyển từ khoán sang hóa đơn |
Thời gian chuyển tiếp |
6 tháng (từ 01.06.2025 đến 01.01.2026) |
Hợp thức hóa hàng tồn |
Kê khai theo mẫu kèm cam kết, không bị phạt nếu trung thực |
Cơ chế nộp thuế |
Thuế suất tạm tính (VD: 1% trên giá bán ra của hàng tồn) |
Xử lý vi phạm |
Chỉ xử phạt khi có gian lận rõ ràng, không xử quá khứ |
6. Kết luận
Việc chấm dứt thuế khoán và áp dụng hóa đơn điện tử là xu thế tất yếu nhằm xây dựng một nền kinh tế số minh bạch, công bằng, hiện đại. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy cần một giai đoạn chuyển tiếp pháp lý đủ dài và đủ rõ để người dân, đặc biệt là tiểu thương – những tế bào nhỏ của thị trường – có thời gian làm quen.
Một cơ chế hợp thức hóa hàng tồn, tạm hoãn xử phạt, khuyến khích kê khai trung thực không chỉ là “sự mềm mại của quản trị”, mà là bước đệm để chính sách thành công. Không ai chống lại cải cách – nếu họ được đồng hành thay vì bị áp đặt.
Tài liệu tham khảo
-
Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14.
-
Nghị định số 123/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020.
-
Thông tư số 40/2021/TT-BTC và Thông tư số 78/2021/TT-BTC.
-
Luật Quản lý thị trường 2018.
-
TS. Nguyễn Đức Độ – “Cải cách thuế cần có độ trễ thể chế”, Tài chính & Phát triển, 06/2025.
-
OECD (2021), Transition Strategies in Tax Compliance Reform.
-
Brazilian ICMS Tax Code (2020 Revision).
Bình luận
Bình luận bằng Facebook